Bản dịch của từ Wryly trong tiếng Việt

Wryly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Wryly (Adverb)

ɹˈaɪli
ɹˈaɪli
01

Một cách mỉa mai hoặc mỉa mai; trớ trêu thay.

In a wry or sarcastic manner ironically.

Ví dụ

She wryly remarked on the government's inefficiency.

Cô ấy châm chọc một cách mỉa mai về sự không hiệu quả của chính phủ.

He never speaks wryly about social issues in interviews.

Anh ấy không bao giờ nói mỉa mai về các vấn đề xã hội trong các cuộc phỏng vấn.

Did they respond wryly to the criticism of their community project?

Họ đã đáp trả mỉa mai với sự phê bình về dự án cộng đồng của họ chưa?

02

(biểu hiện trên khuôn mặt) vặn vẹo.

Of a facial expression contortedly.

Ví dụ

She smiled wryly after hearing the ironic comment.

Cô ấy mỉm cười một cách châm chọc sau khi nghe bình luận mỉa mai.

He didn't respond wryly to the witty joke during the interview.

Anh ấy không đáp trả một cách châm chọc vào câu đùa hóm hỉnh trong cuộc phỏng vấn.

Did they look wryly at the sarcastic remark made by the speaker?

Họ có nhìn châm chọc vào lời châm biếm của người phát ngôn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/wryly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Wryly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.