Bản dịch của từ Wryly trong tiếng Việt
Wryly

Wryly (Adverb)
Một cách mỉa mai hoặc mỉa mai; trớ trêu thay.
In a wry or sarcastic manner ironically.
She wryly remarked on the government's inefficiency.
Cô ấy châm chọc một cách mỉa mai về sự không hiệu quả của chính phủ.
He never speaks wryly about social issues in interviews.
Anh ấy không bao giờ nói mỉa mai về các vấn đề xã hội trong các cuộc phỏng vấn.
Did they respond wryly to the criticism of their community project?
Họ đã đáp trả mỉa mai với sự phê bình về dự án cộng đồng của họ chưa?
(biểu hiện trên khuôn mặt) vặn vẹo.
Of a facial expression contortedly.
She smiled wryly after hearing the ironic comment.
Cô ấy mỉm cười một cách châm chọc sau khi nghe bình luận mỉa mai.
He didn't respond wryly to the witty joke during the interview.
Anh ấy không đáp trả một cách châm chọc vào câu đùa hóm hỉnh trong cuộc phỏng vấn.
Did they look wryly at the sarcastic remark made by the speaker?
Họ có nhìn châm chọc vào lời châm biếm của người phát ngôn không?
Họ từ
"Wryly" là một trạng từ chỉ cách thức thể hiện sự châm biếm hoặc mỉa mai, thường mang tính hài hước và sắc sảo. Từ này thường dùng để miêu tả một cách nói hoặc hành động mà người thực hiện có thể không hoàn toàn nghiêm túc nhưng vẫn có ý nghĩa sâu sắc. Tuy không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "wryly" thường được sử dụng rộng rãi trong văn học và ngữ cảnh giao tiếp để thể hiện một sự phản ánh tinh nghịch về thực tế cuộc sống.
Từ "wryly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, phát sinh từ tính từ "wry", mang nghĩa là "méo mó" hay "quặn lại". Cụm từ này có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "wrygan", có nghĩa là “quay” hoặc “bẻ cong”. Lịch sử sử dụng từ "wryly" bắt đầu từ thế kỷ 17, và hiện nay nó được dùng để chỉ cách nói hoặc cách nhìn nhận sự việc với sự châm biếm, hài hước nhưng cũng có phần chua chát, thể hiện một khía cạnh sâu sắc của sự thông minh xã hội.
Từ “wryly” thường xuất hiện trong ngữ cảnh viết và nói của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh Reading và Writing với tỷ lệ thấp hơn trong Listening và Speaking. Nó thường được sử dụng để mô tả một cách châm biếm hoặc giễu cợt trong thái độ hoặc phản ứng, thường xuất hiện trong văn học, phê bình hoặc trong các tình huống giao tiếp thể hiện sự châm biếm. Từ này góp phần làm phong phú thêm sắc thái ngữ nghĩa trong việc trình bày ý tưởng.