Bản dịch của từ Xanthic acid trong tiếng Việt

Xanthic acid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthic acid (Noun)

zˈænθɨk ˈæsəd
zˈænθɨk ˈæsəd
01

Một axit hữu cơ chứa nhóm —ocs₂h, ví dụ trong số đó thường là chất rắn phản ứng.

An organic acid containing the group —ocs₂h examples of which are typically reactive solids.

Ví dụ

Xanthic acid is used in social science experiments on chemical reactions.

Axít xanthic được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội về phản ứng hóa học.

Many students do not understand xanthic acid's role in social chemistry.

Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của axít xanthic trong hóa học xã hội.

Is xanthic acid important for social chemistry discussions in universities?

Liệu axít xanthic có quan trọng trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội tại các trường đại học không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthic acid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthic acid

Không có idiom phù hợp