Bản dịch của từ Xanthic acid trong tiếng Việt
Xanthic acid

Xanthic acid (Noun)
Một axit hữu cơ chứa nhóm —ocs₂h, ví dụ trong số đó thường là chất rắn phản ứng.
An organic acid containing the group —ocs₂h examples of which are typically reactive solids.
Xanthic acid is used in social science experiments on chemical reactions.
Axít xanthic được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội về phản ứng hóa học.
Many students do not understand xanthic acid's role in social chemistry.
Nhiều sinh viên không hiểu vai trò của axít xanthic trong hóa học xã hội.
Is xanthic acid important for social chemistry discussions in universities?
Liệu axít xanthic có quan trọng trong các cuộc thảo luận hóa học xã hội tại các trường đại học không?
Acid xanthic là một hợp chất hữu cơ có công thức hóa học C2H3O2S, thuộc nhóm các muối của axit xanthic. Nó thường được sử dụng trong ngành công nghiệp hóa học và nông nghiệp, chủ yếu là trong quá trình tách chiết kim loại quý và sản xuất thuốc trừ sâu. Xanthic acid có tính chất độc hại và có thể gây hại cho môi trường nếu không được xử lý đúng cách. Hiện chưa có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đối với thuật ngữ này.
Xanthic acid có nguồn gốc từ từ "xanthos" trong tiếng Hy Lạp, có nghĩa là "vàng". Từ này được sử dụng để chỉ các hợp chất hóa học có màu vàng, phản ánh đặc tính màu sắc của chúng. Xanthic acid được phát hiện vào thế kỷ 19 và là một loại acid hữu cơ, liên quan đến các sản phẩm phân hủy tự nhiên từ protein và lipid. Ý nghĩa hiện tại của nó không chỉ liên quan đến cấu trúc hóa học mà còn liên hệ với ứng dụng trong ngành hóa sinh và lý hóa.
Xanthic acid là một thuật ngữ hiếm gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh hóa học, đặc biệt là trong nghiên cứu về các hợp chất hữu cơ chứa lưu huỳnh. Trong các tài liệu khoa học và kỹ thuật, từ này liên quan đến các phản ứng hóa học và tính chất của axit xanthic. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày hay các lĩnh vực khác như văn học hay kinh tế là rất hạn chế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp