Bản dịch của từ Xanthochroic trong tiếng Việt

Xanthochroic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xanthochroic (Adjective)

zænθˈɔɹkɨtʃ
zænθˈɔɹkɨtʃ
01

Liên quan đến những người hoặc chủng tộc có mái tóc sáng màu và nước da nhợt nhạt.

Pertaining to people or races with light hair and pale complexions.

Ví dụ

Many xanthochroic individuals participated in the 2023 social festival.

Nhiều người có tóc sáng tham gia lễ hội xã hội năm 2023.

Not all xanthochroic people feel comfortable in sunny environments.

Không phải tất cả người có tóc sáng đều cảm thấy thoải mái ở nơi nắng.

Are xanthochroic individuals more likely to experience sunburn?

Liệu người có tóc sáng có dễ bị cháy nắng hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/xanthochroic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xanthochroic

Không có idiom phù hợp