Bản dịch của từ Xanthochroic trong tiếng Việt
Xanthochroic

Xanthochroic (Adjective)
Liên quan đến những người hoặc chủng tộc có mái tóc sáng màu và nước da nhợt nhạt.
Pertaining to people or races with light hair and pale complexions.
Many xanthochroic individuals participated in the 2023 social festival.
Nhiều người có tóc sáng tham gia lễ hội xã hội năm 2023.
Not all xanthochroic people feel comfortable in sunny environments.
Không phải tất cả người có tóc sáng đều cảm thấy thoải mái ở nơi nắng.
Are xanthochroic individuals more likely to experience sunburn?
Liệu người có tóc sáng có dễ bị cháy nắng hơn không?
Từ "xanthochroic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, mang nghĩa là "màu vàng" hoặc "có màu vàng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực sinh học để mô tả các sinh vật hoặc cá thể có màu sắc vàng nổi bật, đặc biệt là trong nghiên cứu về di truyền và nhiễm sắc thể. Trong ngữ cảnh này, từ này không phổ biến trong tiếng Anh Anh hay tiếng Anh Mỹ, mà thường gặp trong các tài liệu chuyên ngành. "Xanthochroic" chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật và không có hình thức viết hay phiên âm khác biệt giữa hai biến thể ngôn ngữ.
Từ "xanthochroic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "xanthos" có nghĩa là "vàng" và "chroa" từ tiếng Hy Lạp có nghĩa là "màu sắc". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực nhân chủng học và y học để mô tả tính trạng có màu da vàng, thường liên quan đến các tôn giáo hay nhóm sắc tộc nhất định. Sự kết hợp giữa hai gốc từ này phản ánh mối liên hệ giữa màu sắc da và đặc điểm di truyền trong nghiên cứu nhân loại.
Từ "xanthochroic" đề cập đến đặc điểm có màu sắc vàng, thường được dùng trong ngữ cảnh sinh học hoặc y học để mô tả tình trạng da. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có thể xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong các bài đọc liên quan đến đặc điểm sinh lý hoặc nghiên cứu y học. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các văn bản khoa học chuyên ngành hoặc thảo luận về di truyền học, ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.