Bản dịch của từ Xe trong tiếng Việt
Xe

Xe (Pronoun)
(không chuẩn) họ (số ít). đại từ chủ ngữ số ít ngôi thứ ba trung lập về giới tính, phối hợp với các đại từ phân biệt giới tính he và she.
Nonstandard they singular genderneutral thirdperson singular subject pronoun coordinate with gendered pronouns he and she.
Xe is a great advocate for social justice in our community.
Xe là một người ủng hộ tuyệt vời cho công bằng xã hội trong cộng đồng chúng tôi.
Xe does not support discrimination against any group of people.
Xe không ủng hộ sự phân biệt đối xử với bất kỳ nhóm nào.
Does xe believe in equal rights for all individuals?
Xe có tin vào quyền bình đẳng cho tất cả mọi người không?
Từ "xe" trong tiếng Việt thường dùng để chỉ phương tiện di chuyển, như ô tô, xe máy hoặc xe đạp. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ "car" ứng với "xe ô tô", trong khi "bike" có thể chỉ "xe đạp". Trong tiếng Anh Anh, thường dùng "lorry" để chỉ "xe tải", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng "truck". Việc sử dụng và nghĩa của các từ này có thể khác nhau tùy theo văn cảnh và đối tượng giao tiếp.
Từ "xe" trong tiếng Việt có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "سَيَّارَة" (sayyārah) có nghĩa là "phương tiện di chuyển". Từ này đã được Việt hóa và thường được sử dụng để chỉ các phương tiện cơ giới như ô tô, xe máy, hoặc các loại phương tiện khác. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến bộ trong nhu cầu vận chuyển và công nghệ giao thông, đồng thời cho thấy sự tiếp thu văn hóa từ các ngôn ngữ và nền văn minh khác.
Từ "xe" là một danh từ thường gặp trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, khi thảo luận về phương tiện giao thông hoặc các chủ đề liên quan đến di chuyển. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "xe" thường được sử dụng để chỉ các loại phương tiện như ô tô, xe máy hay xe buýt, trong các tình huống như mô tả lộ trình đi lại, thảo luận về sở thích cá nhân trong việc đi lại hoặc trong các cuộc phỏng vấn về sở thích giao thông. Sự phổ biến của từ này trong giao tiếp hàng ngày và các bài kiểm tra ngôn ngữ cho thấy vai trò quan trọng của nó trong việc diễn đạt thông tin liên quan đến di chuyển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp