Bản dịch của từ Xylan trong tiếng Việt

Xylan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xylan (Noun)

01

Một loại polysacarit được tìm thấy trong thành tế bào thực vật có khả năng thủy phân thành xyloza.

A polysaccharide found in plant cell walls that hydrolyzes to xylose.

Ví dụ

Xylan is important for plant structure in social forestry programs.

Xylan rất quan trọng cho cấu trúc cây trong chương trình lâm nghiệp xã hội.

Many people do not understand the role of xylan in plants.

Nhiều người không hiểu vai trò của xylan trong cây.

Is xylan used in any social projects for sustainable agriculture?

Xylan có được sử dụng trong các dự án xã hội cho nông nghiệp bền vững không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xylan cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xylan

Không có idiom phù hợp