Bản dịch của từ Xylan trong tiếng Việt
Xylan
Xylan (Noun)
Một loại polysacarit được tìm thấy trong thành tế bào thực vật có khả năng thủy phân thành xyloza.
A polysaccharide found in plant cell walls that hydrolyzes to xylose.
Xylan is important for plant structure in social forestry programs.
Xylan rất quan trọng cho cấu trúc cây trong chương trình lâm nghiệp xã hội.
Many people do not understand the role of xylan in plants.
Nhiều người không hiểu vai trò của xylan trong cây.
Is xylan used in any social projects for sustainable agriculture?
Xylan có được sử dụng trong các dự án xã hội cho nông nghiệp bền vững không?
Xylan là một polysaccharide được tìm thấy chủ yếu trong thành tế bào của thực vật, đặc biệt là trong gỗ và các loại tế bào xơ. Nó cấu thành từ các đơn vị xylose và tồn tại dưới dạng chuỗi dài, thường kết hợp với lignin và cellulose. Xylan đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp cấu trúc và độ ổn định cho cây. Hiện nay, xylan được nghiên cứu trong lĩnh vực chế biến thực phẩm và sinh học, với tiềm năng ứng dụng trong việc sản xuất biofuel và các vật liệu sinh học.
Từ "xylan" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "xylon", có nghĩa là "gỗ". Xylan là một polysaccharide có mặt trong thành tế bào của thực vật, đặc biệt trong gỗ và các bộ phận thực vật khác. Từ khi được phát hiện vào thế kỷ 19, xylan đã được nghiên cứu rộng rãi vì vai trò của nó trong cấu trúc thực vật và là nguồn gốc của các sản phẩm có giá trị trong công nghiệp, như bioethanol. Mối liên hệ trực tiếp giữa etymology và chức năng hiện tại của xylan cho thấy tầm quan trọng của vật liệu này trong sinh học và công nghiệp.
Từ "xylan" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), thường chỉ được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như sinh học, hóa học hoặc công nghệ sinh học. Xylan là một polisaccharide có trong thành phần tế bào thực vật, chủ yếu liên quan đến nghiên cứu về chất xơ và ứng dụng của nó trong công nghiệp chế biến thực phẩm và sản xuất biofuel. Hiện tượng này phản ánh tính chuyên môn hóa cao của từ, khiến nó ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.