Bản dịch của từ Xylose trong tiếng Việt
Xylose
Xylose (Noun)
Một loại đường thuộc nhóm pentose xuất hiện rộng rãi trong thực vật, đặc biệt là một thành phần của hemicellulose.
A sugar of the pentose class which occurs widely in plants especially as a component of hemicelluloses.
Xylose is commonly found in the cell walls of plants.
Xylose thường được tìm thấy trong thành tế bào của cây.
Some people may not be familiar with the term 'xylose'.
Một số người có thể không quen với thuật ngữ 'xylose'.
Is xylose a topic that is often discussed in social studies?
Liệu xylose có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong môn xã hội học không?
Họ từ
Xylose là một loại đường pentose, công thức hóa học C5H10O5, thường được tìm thấy trong các loại thực vật như gỗ và vỏ. Xylose có vai trò quan trọng trong sinh học, đặc biệt là trong cấu trúc polysaccharide. Trong khi không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ trong viết thuật ngữ này, phát âm có thể khác nhau, với "xylose" nhấn mạnh âm "xy" trong Anh Anh. Dù vậy, sự khác biệt này không ảnh hưởng đến ý nghĩa hay ứng dụng khoa học của từ.
Từ "xylose" xuất phát từ tiếng Latin "xylo-", có nghĩa là "gỗ". Nó được phát triển từ tiếng Hy Lạp "xulon", cũng có nghĩa là gỗ, dùng để chỉ nguồn gốc của carbohydrate này từ gỗ và thực vật. Xylose, một monosaccharide thuộc nhóm pentose, được nghiên cứu lần đầu vào cuối thế kỷ 19 và hiện nay được biết đến với vai trò quan trọng trong sinh hóa học, đặc biệt trong quá trình chuyển hóa carbohydrate trong cơ thể.
Xylose là một từ ngành sinh học và hóa học, thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu về carbohydrate và phân tích dinh dưỡng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần đọc (Reading) và viết (Writing), nơi thí sinh có thể gặp cụm từ liên quan đến quá trình chuyển hóa carbohydrate hoặc thảo luận về cấu trúc hóa học của các loại đường. Ngoài IELTS, xylose cũng được sử dụng phổ biến trong nghiên cứu y sinh, ngành công nghiệp thực phẩm và các lĩnh vực liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất