Bản dịch của từ Xylose trong tiếng Việt

Xylose

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Xylose (Noun)

01

Một loại đường thuộc nhóm pentose xuất hiện rộng rãi trong thực vật, đặc biệt là một thành phần của hemicellulose.

A sugar of the pentose class which occurs widely in plants especially as a component of hemicelluloses.

Ví dụ

Xylose is commonly found in the cell walls of plants.

Xylose thường được tìm thấy trong thành tế bào của cây.

Some people may not be familiar with the term 'xylose'.

Một số người có thể không quen với thuật ngữ 'xylose'.

Is xylose a topic that is often discussed in social studies?

Liệu xylose có phải là một chủ đề thường được thảo luận trong môn xã hội học không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Xylose cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Xylose

Không có idiom phù hợp