Bản dịch của từ Xylidine trong tiếng Việt
Xylidine

Xylidine (Noun)
Bất kỳ một trong sáu hợp chất đồng phân có nguồn gốc từ xylen và được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.
Any one of six isomeric compounds that are derived from xylene and used in the manufacture of dyes.
Xylidine is important for producing vibrant colors in social event decorations.
Xylidine rất quan trọng để sản xuất màu sắc rực rỡ trong trang trí sự kiện xã hội.
Many people do not know xylidine is used in dye manufacturing.
Nhiều người không biết xylidine được sử dụng trong sản xuất thuốc nhuộm.
Is xylidine safe for use in community art projects?
Xylidine có an toàn để sử dụng trong các dự án nghệ thuật cộng đồng không?
Xylidine là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin, có công thức hóa học C8H11N, được biết đến với bốn đồng phân chính. Nó thường được sử dụng làm dung môi trong công nghiệp hóa chất và sản xuất phẩm nhuộm. Trong tiếng Anh, xylidine không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, âm thanh và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do sự khác biệt trong ngữ điệu và khẩu ngữ của người bản xứ.
Từ "xylidine" xuất phát từ gốc tiếng Latin "xylem", có nghĩa là "gỗ". Xylidine được phát hiện lần đầu vào thế kỷ 19, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amin, được chiết suất từ các loài gỗ hoặc từ quá trình chưng cất dầu mỏ. Với cấu trúc hóa học có chứa một nhóm amin cùng với nhóm phenyl, xylidine hiện nay chủ yếu được sử dụng trong công nghiệp hóa chất, đặc biệt là trong sản xuất phẩm nhuộm và hóa chất. Sự liên kết giữa nguồn gốc tên gọi và ứng dụng hiện tại thể hiện rõ nét mối quan hệ của xylidine với các vật liệu có tính chất hữu cơ và tự nhiên.
Xylidine là một thuật ngữ hóa học, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh kỹ thuật và nghiên cứu. Trong kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi được sử dụng trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu liên quan đến chuyên ngành hóa học. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật và công nghiệp, xylidine thường xuất hiện trong các nghiên cứu về hóa chất, kỹ thuật tổng hợp или sản xuất thuốc nhuộm.