Bản dịch của từ Y class trong tiếng Việt
Y class
Idiom
Y class (Idiom)
01
Một loại lớp trong lập trình được sử dụng làm nguyên mẫu cho các lớp khác.
A type of class in programming that is used as a prototype for other classes.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một nhóm hoặc danh mục xác định một đặc điểm hoặc hành vi chung.
A group or category that defines a shared characteristic or behavior.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Y class
Không có idiom phù hợp