Bản dịch của từ Yah trong tiếng Việt

Yah

Noun [U/C] Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yah(Noun)

jˈɑ
jˈɑ
01

Một người thuộc tầng lớp thượng lưu.

An upperclass person.

Ví dụ

Yah(Interjection)

jˈɑ
jˈɑ
01

Thể hiện sự giễu cợt.

Expressing derision.

Ví dụ
02

Có (được sử dụng để thể hiện bài phát biểu của tầng lớp thượng lưu anh)

Yes used in representations of british upperclass speech.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh