Bản dịch của từ Yah trong tiếng Việt
Yah

Yah (Noun)
Một người thuộc tầng lớp thượng lưu.
An upperclass person.
The yah attended the charity gala at the downtown hotel last night.
Người thượng lưu đã tham dự buổi tiệc từ thiện tại khách sạn trung tâm tối qua.
Not every yah supports local businesses in their community.
Không phải tất cả người thượng lưu đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của họ.
Do yahs often influence social policies in major cities like New York?
Liệu người thượng lưu có thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các thành phố lớn như New York không?
Yah (Interjection)
Thể hiện sự giễu cợt.
Yah, I can't believe they actually thought that would work.
Thật không thể tin được họ lại nghĩ điều đó sẽ hiệu quả.
Yah, social media influencers aren't always genuine.
Thật vậy, những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng chân thật.
Did you hear him say, 'Yah, that's a great idea' sarcastically?
Bạn có nghe anh ấy nói, 'Thật tuyệt vời' một cách châm biếm không?
Yah, I agree with your thoughts on social inequality.
Vâng, tôi đồng ý với suy nghĩ của bạn về bất bình đẳng xã hội.
She did not say yah during the discussion about class privilege.
Cô ấy đã không nói vâng trong cuộc thảo luận về đặc quyền giai cấp.
Did he really say yah when asked about social status?
Anh ấy thực sự đã nói vâng khi được hỏi về địa vị xã hội sao?
Yah là một từ lóng thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt trong ngữ cảnh không chính thức. Từ này thể hiện sự đồng ý hoặc phấn khích, tương tự như "yeah" trong tiếng Anh. Dù không có sự khác biệt lớn giữa British English và American English trong cách sử dụng, "yah" chủ yếu phổ biến hơn trong một số vùng hay giữa các nhóm xã hội nhất định. Từ này cũng có thể mang sắc thái cảm xúc tích cực hoặc thân thiết trong giao tiếp.
Từ "yah" không có nguồn gốc rõ ràng trong tiếng Latinh, mà nó xuất hiện chủ yếu trong các ngôn ngữ hiện đại như tiếng Ả Rập và tiếng Anh. "Yah" thường được sử dụng như một biểu hiện cảm xúc, thể hiện sự đồng ý hoặc kích thích, và có thể được xem như một dạng rút gọn của từ "yes". Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hiện đại thể hiện tính chất không chính thức và sự thân mật trong ngôn ngữ.
Từ "yah" được sử dụng không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "yah" thường xuất hiện trong giao tiếp không chính thức, biểu thị sự đồng tình hoặc hài lòng. Từ này thường thấy trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, trên mạng xã hội hoặc trong văn hóa đối thoại trẻ. Nó không được ưa chuộng trong văn viết chính thức, nơi mà tính trang trọng và chính xác ngôn ngữ được yêu cầu.