Bản dịch của từ Yah trong tiếng Việt

Yah

Noun [U/C]Interjection

Yah (Noun)

jˈɑ
jˈɑ
01

Một người thuộc tầng lớp thượng lưu.

An upperclass person

Ví dụ

The yah attended the charity gala at the downtown hotel last night.

Người thượng lưu đã tham dự buổi tiệc từ thiện tại khách sạn trung tâm tối qua.

Not every yah supports local businesses in their community.

Không phải tất cả người thượng lưu đều ủng hộ doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của họ.

Do yahs often influence social policies in major cities like New York?

Liệu người thượng lưu có thường ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở các thành phố lớn như New York không?

Yah (Interjection)

jˈɑ
jˈɑ
01

Thể hiện sự giễu cợt.

Expressing derision

Ví dụ

Yah, I can't believe they actually thought that would work.

Thật không thể tin được họ lại nghĩ điều đó sẽ hiệu quả.

Yah, social media influencers aren't always genuine.

Thật vậy, những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội không phải lúc nào cũng chân thật.

Did you hear him say, 'Yah, that's a great idea' sarcastically?

Bạn có nghe anh ấy nói, 'Thật tuyệt vời' một cách châm biếm không?

02

Có (được sử dụng để thể hiện bài phát biểu của tầng lớp thượng lưu anh)

Yes used in representations of british upperclass speech

Ví dụ

Yah, I agree with your thoughts on social inequality.

Vâng, tôi đồng ý với suy nghĩ của bạn về bất bình đẳng xã hội.

She did not say yah during the discussion about class privilege.

Cô ấy đã không nói vâng trong cuộc thảo luận về đặc quyền giai cấp.

Did he really say yah when asked about social status?

Anh ấy thực sự đã nói vâng khi được hỏi về địa vị xã hội sao?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yah

Không có idiom phù hợp