Bản dịch của từ Yanqui trong tiếng Việt
Yanqui
Noun [U/C]
Yanqui (Noun)
jˈɑŋki
jˈɑŋki
01
(đôi khi mang tính xúc phạm) một công dân của hợp chủng quốc hoa kỳ, trái ngược với một người mỹ latinh.
(sometimes derogatory) a citizen of the united states of america, as opposed to a latin american.
Ví dụ
The yanqui visited Mexico for vacation.
Người Mỹ đến thăm Mexico trong kỳ nghỉ.
The locals were wary of the yanqui's intentions.
Người dân địa phương đề phòng ý đồ của người Mỹ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Yanqui
Không có idiom phù hợp