Bản dịch của từ Yap trong tiếng Việt
Yap

Yap (Noun)
Miệng của một người.
A persons mouth.
She couldn't stop flapping her yap during the meeting.
Cô ấy không thể ngừng nhai nhả trong cuộc họp.
His loud yap annoyed everyone at the party.
Tiếng nhai to của anh ấy làm phiền mọi người trong bữa tiệc.
The dog's yap woke up the entire neighborhood early in the morning.
Tiếng sủa của con chó đánh thức cả khu phố vào sáng sớm.
The neighbor's dog let out a yap when the mailman arrived.
Con chó của hàng xóm kêu mạnh khi người đưa thư đến.
The yaps of the small dog could be heard from afar.
Những tiếng kêu mạnh mẽ của con chó nhỏ có thể nghe được từ xa.
The yaps of excitement filled the room during the party.
Những tiếng kêu mạnh mẽ của sự hào hứng lấp đầy phòng trong buổi tiệc.
Yap (Verb)
The small dog yaps loudly when someone approaches the house.
Con chó nhỏ sủa to khi có người tiếp cận ngôi nhà.
During the neighborhood party, the excited puppy started to yap.
Trong buổi tiệc hàng xóm, chú chó con hào hứng bắt đầu sủa.
The group of dogs yapped in unison, creating a cacophony of noise.
Bầy chó sủa cùng một lúc, tạo ra một tiếng ồn.
Dạng động từ của Yap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yapping |
Họ từ
"Yap" là một từ tiếng Anh, thường sử dụng để chỉ âm thanh hay hành động nói chuyện một cách lôi cuốn, đặc biệt là trong bối cảnh động vật, như tiếng chó sủa. Trong ngữ cảnh nhân văn, nó cũng có thể biểu thị một cuộc trò chuyện không đáng nghiêm túc. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về từ này; cả hai đều dùng "yap" một cách tương tự trong viết và nói. Tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào vùng miền và ngữ cảnh.
Từ "yap" xuất phát từ tiếng Anh, không có nguồn gốc Latin rõ ràng. Tuy nhiên, từ này xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp không chính thức, thường được dùng để chỉ việc nói chuyện hoặc trò chuyện. Về mặt lịch sử, "yap" có thể liên quan đến từ "yapper" trong tiếng Anh Mỹ, mô tả một người nói nhiều. Ngày nay, nó thường được dùng để diễn tả hành động giao tiếp hoặc phát biểu không quan trọng, phù hợp với tinh thần thân mật trong các cuộc hội thoại.
Từ "yap" có tần suất sử dụng thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu ở phần Speaking, khi thí sinh có thể sử dụng để diễn đạt sự đồng tình hoặc đồng ý không chính thức. Trong ngữ cảnh khác, "yap" thường được dùng để chỉ hành động nói huyên thuyên hoặc nói nhiều mà không có nội dung quan trọng, thường xuất hiện trong văn hóa đời sống hàng ngày hoặc truyền thông. Từ này chủ yếu mang tính chất khẩu ngữ và không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp