Bản dịch của từ Yap trong tiếng Việt

Yap

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yap (Noun)

jɑp
jˈæp
01

Miệng của một người.

A persons mouth.

Ví dụ

She couldn't stop flapping her yap during the meeting.

Cô ấy không thể ngừng nhai nhả trong cuộc họp.

His loud yap annoyed everyone at the party.

Tiếng nhai to của anh ấy làm phiền mọi người trong bữa tiệc.

The dog's yap woke up the entire neighborhood early in the morning.

Tiếng sủa của con chó đánh thức cả khu phố vào sáng sớm.

02

Một tiếng sủa chói tai.

A sharp shrill bark.

Ví dụ

The neighbor's dog let out a yap when the mailman arrived.

Con chó của hàng xóm kêu mạnh khi người đưa thư đến.

The yaps of the small dog could be heard from afar.

Những tiếng kêu mạnh mẽ của con chó nhỏ có thể nghe được từ xa.

The yaps of excitement filled the room during the party.

Những tiếng kêu mạnh mẽ của sự hào hứng lấp đầy phòng trong buổi tiệc.

Yap (Verb)

jɑp
jˈæp
01

Cho một tiếng sủa sắc bén và chói tai.

Give a sharp shrill bark.

Ví dụ

The small dog yaps loudly when someone approaches the house.

Con chó nhỏ sủa to khi có người tiếp cận ngôi nhà.

During the neighborhood party, the excited puppy started to yap.

Trong buổi tiệc hàng xóm, chú chó con hào hứng bắt đầu sủa.

The group of dogs yapped in unison, creating a cacophony of noise.

Bầy chó sủa cùng một lúc, tạo ra một tiếng ồn.

Dạng động từ của Yap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yap

Không có idiom phù hợp