Bản dịch của từ Yapping trong tiếng Việt
Yapping

Yapping (Verb)
The small dog was yapping loudly in the park.
Con chó nhỏ đã sủa ồn ào ở công viên.
The children were yapping excitedly during recess.
Những đứa trẻ đã kêu lên hào hứng trong giờ nghỉ.
The annoying neighbor's dog kept yapping late into the night.
Con chó phiền phức của hàng xóm liên tục sủa vào khuya.
Dạng động từ của Yapping (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yapping |
Yapping (Noun)
Hành động ngáp.
The act of yapping.
The yapping of the dogs disturbed the neighborhood peace.
Tiếng sủa của các con chó làm phiền sự yên bình của khu phố.
Her constant yapping during the meeting annoyed everyone present.
Tiếng sủa liên tục của cô ấy trong cuộc họp làm phiền tất cả mọi người có mặt.
The yapping of the children playing outside echoed through the park.
Tiếng sủa của trẻ em đang chơi bên ngoài vang dội qua công viên.
Họ từ
"Yapping" là một động từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện một cách ồn ào, kéo dài nhưng thường thiếu trọng tâm hoặc ý nghĩa sâu sắc. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, chỉ những cuộc nói chuyện huyên thuyên hoặc lảm nhảm. Ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, tuy nhiên ở một số vùng, "yapping" có thể được dùng để chỉ tiếng sủa của chó. Trong mọi trường hợp, "yapping" đều gợi ý một cảm giác phiền phức hoặc khó chịu.
Từ "yapping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "yappen", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "jappen", có nghĩa là "sủa". Tiếng Latin không trực tiếp liên quan đến từ này, nhưng nó phản ánh hành vi giao tiếp bằng âm thanh lớn và liên tục, thường liên quan đến chó. Lịch sử của từ này thể hiện sự phát triển từ âm thanh động vật sang nghĩa bóng chỉ việc nói luyên thuyên, nhấn mạnh sự thiếu trọng điểm trong giao tiếp.
Từ "yapping" thường ít xuất hiện trong các phần của kỳ thi IELTS, với tần suất thấp trong cả bốn lĩnh vực: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh thường gặp, "yapping" thường được sử dụng để mô tả hành động nói chuyện một cách ồn ào hoặc không ngừng nghỉ, thường liên quan đến động vật, đặc biệt là chó. Cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong tình huống miêu tả người nói nhiều một cách phiền phức hoặc không cần thiết, thể hiện sự không hài lòng hoặc châm biếm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp