Bản dịch của từ Yapping trong tiếng Việt

Yapping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yapping (Verb)

jæpɪŋ
jæpɪŋ
01

Sủa gay gắt hoặc chói tai; hét lên.

To bark sharply or shrilly yelp.

Ví dụ

The small dog was yapping loudly in the park.

Con chó nhỏ đã sủa ồn ào ở công viên.

The children were yapping excitedly during recess.

Những đứa trẻ đã kêu lên hào hứng trong giờ nghỉ.

The annoying neighbor's dog kept yapping late into the night.

Con chó phiền phức của hàng xóm liên tục sủa vào khuya.

Dạng động từ của Yapping (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yapping

Yapping (Noun)

01

Hành động ngáp.

The act of yapping.

Ví dụ

The yapping of the dogs disturbed the neighborhood peace.

Tiếng sủa của các con chó làm phiền sự yên bình của khu phố.

Her constant yapping during the meeting annoyed everyone present.

Tiếng sủa liên tục của cô ấy trong cuộc họp làm phiền tất cả mọi người có mặt.

The yapping of the children playing outside echoed through the park.

Tiếng sủa của trẻ em đang chơi bên ngoài vang dội qua công viên.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yapping cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yapping

Không có idiom phù hợp