Bản dịch của từ Yare trong tiếng Việt

Yare

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yare (Adjective)

jɛɹ
jɛɹ
01

(của một con tàu) di chuyển nhẹ nhàng và dễ dàng; dễ dàng quản lý được.

Of a ship moving lightly and easily easily manageable.

Ví dụ

The yare boat glided smoothly across the calm lake yesterday.

Chiếc thuyền yare lướt nhẹ nhàng qua hồ yên tĩnh hôm qua.

Her yare demeanor made her a favorite among the social group.

Thái độ yare của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích trong nhóm.

Is the yare ship ready for the social event next weekend?

Chiếc thuyền yare đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội cuối tuần tới chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yare/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yare

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.