Bản dịch của từ Yare trong tiếng Việt
Yare

Yare (Adjective)
The yare boat glided smoothly across the calm lake yesterday.
Chiếc thuyền yare lướt nhẹ nhàng qua hồ yên tĩnh hôm qua.
Her yare demeanor made her a favorite among the social group.
Thái độ yare của cô ấy khiến cô trở thành người được yêu thích trong nhóm.
Is the yare ship ready for the social event next weekend?
Chiếc thuyền yare đã sẵn sàng cho sự kiện xã hội cuối tuần tới chưa?
Từ "yare" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, mang ý nghĩa nhanh nhẹn, linh hoạt hoặc dễ dàng vận động. Trong ngữ cảnh hàng hải, "yare" thường dùng để miêu tả một con thuyền hoạt động hiệu quả và dễ điều khiển. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và chủ yếu được sử dụng trong văn chương cổ điển hoặc các ngành nghề liên quan đến hàng hải. Ví dụ, một số tác phẩm văn học vẫn sử dụng từ này nhằm tạo cảm giác trang trọng.
Từ "yare" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, xuất phát từ từ tiếng La Tinh "ager", có nghĩa là "mảnh đất" hay "cánh đồng". Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển và được sử dụng để chỉ sự lanh lợi, nhanh nhẹn và khả năng thích ứng linh hoạt. Sự kết nối giữa nghĩa gốc và nghĩa hiện đại thể hiện qua khả năng của con người hoặc vật thể trong việc đối phó hiệu quả với các tình huống khác nhau.
Từ "yare" là một từ hiếm gặp và thường không xuất hiện trong các bài thi IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, Viết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thơ ca hoặc văn học cổ điển, chủ yếu để chỉ sự nhanh nhẹn, linh hoạt. Trong tiếng Anh hiện đại, việc sử dụng từ này rất hạn chế, có thể thấy trong các tác phẩm văn học hoặc trong một số thành ngữ cổ.