Bản dịch của từ Yarns trong tiếng Việt

Yarns

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yarns (Noun)

jˈɑɹnz
jˈɑɹnz
01

Các sợi dài liên tục đan vào nhau dùng để đan hoặc dệt.

Long continuous length of interlocked fibers used for knitting or weaving.

Ví dụ

She bought colorful yarns for her knitting project at the fair.

Cô ấy đã mua sợi chỉ nhiều màu cho dự án đan của mình tại hội chợ.

He doesn't like using synthetic yarns; he prefers natural fibers.

Anh ấy không thích sử dụng sợi chỉ tổng hợp; anh ấy thích sợi tự nhiên.

Do you know where to find organic yarns for our community project?

Bạn có biết nơi nào có sợi chỉ hữu cơ cho dự án cộng đồng của chúng ta không?

Dạng danh từ của Yarns (Noun)

SingularPlural

Yarn

Yarns

Yarns (Verb)

jˈɑɹnz
jˈɑɹnz
01

Kể chuyện.

Tell stories.

Ví dụ

She often yarns about her travels to Vietnam and Thailand.

Cô ấy thường kể về những chuyến đi của mình đến Việt Nam và Thái Lan.

He doesn't yarn during meetings; he prefers to listen instead.

Anh ấy không kể chuyện trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe hơn.

Do you yarn about your childhood memories with your friends?

Bạn có kể về những kỷ niệm thời thơ ấu với bạn bè không?

Dạng động từ của Yarns (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Yarn

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Yarned

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Yarned

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Yarns

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Yarning

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yarns/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yarns

Không có idiom phù hợp