Bản dịch của từ Yarns trong tiếng Việt
Yarns

Yarns (Noun)
She bought colorful yarns for her knitting project at the fair.
Cô ấy đã mua sợi chỉ nhiều màu cho dự án đan của mình tại hội chợ.
He doesn't like using synthetic yarns; he prefers natural fibers.
Anh ấy không thích sử dụng sợi chỉ tổng hợp; anh ấy thích sợi tự nhiên.
Do you know where to find organic yarns for our community project?
Bạn có biết nơi nào có sợi chỉ hữu cơ cho dự án cộng đồng của chúng ta không?
Dạng danh từ của Yarns (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Yarn | Yarns |
Yarns (Verb)
Kể chuyện.
Tell stories.
She often yarns about her travels to Vietnam and Thailand.
Cô ấy thường kể về những chuyến đi của mình đến Việt Nam và Thái Lan.
He doesn't yarn during meetings; he prefers to listen instead.
Anh ấy không kể chuyện trong các cuộc họp; anh ấy thích lắng nghe hơn.
Do you yarn about your childhood memories with your friends?
Bạn có kể về những kỷ niệm thời thơ ấu với bạn bè không?
Dạng động từ của Yarns (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Yarn |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Yarned |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Yarned |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Yarns |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Yarning |
Họ từ
Yarns là danh từ số nhiều, được sử dụng để chỉ các loại sợi được dệt từ bông, len hoặc các chất liệu khác để sản xuất vải. Trong ngữ cảnh văn học, "yarn" cũng có thể chỉ những câu chuyện dài, thú vị, thường mang tính hư cấu, được kể để giải trí. Trong tiếng Anh Anh (British English), "yarn" và "yarns" được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về cách viết và nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi đôi chút trong ngữ điệu của người nói.
Từ "yarns" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gearn", có nghĩa là sợi chỉ hoặc sợi vải. Từ này xuất phát từ gốc Latin "filum", có nghĩa là sợi, liên quan đến quá trình dệt và tay nghề thủ công. Vào thế kỷ 19, "yarn" không chỉ chỉ sợi dệt mà còn trở thành thuật ngữ dùng để chỉ những câu chuyện dài, thường mang tính hư cấu, do đó phản ánh cách con người kết nối sáng tạo qua việc dệt câu chuyện cũng như dệt vải.
Từ "yarns" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh chung, "yarns" thường được sử dụng để chỉ các loại chỉ dệt, nhưng cũng có thể chỉ những câu chuyện thú vị hoặc hư cấu, thường trong bối cảnh hội thoại thân mật. Từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thủ công hoặc nghệ thuật dệt may, và trong văn hóa dân gian khi kể chuyện.