Bản dịch của từ Yawing trong tiếng Việt
Yawing

Yawing (Verb)
Phân từ hiện tại của yaw.
Present participle of yaw.
The ship is yawing due to strong winds in the harbor.
Con tàu đang quay ngang do gió mạnh trong cảng.
The boat is not yawing during the calm weather today.
Chiếc thuyền không quay ngang trong thời tiết yên tĩnh hôm nay.
Is the yacht yawing because of the changing tides?
Chiếc du thuyền có đang quay ngang vì thủy triều thay đổi không?
Yawing (Noun)
The boat was yawing dangerously in the strong wind yesterday.
Chiếc thuyền đã xoay nghiêng nguy hiểm trong gió mạnh hôm qua.
The car is not yawing on the smooth road during the test.
Chiếc xe không xoay nghiêng trên con đường mịn trong bài kiểm tra.
Is the helicopter yawing while flying over the city today?
Có phải trực thăng đang xoay nghiêng khi bay qua thành phố hôm nay?
Họ từ
Yawing là thuật ngữ chỉ sự chuyển động của một vật thể xoay quanh trục thẳng đứng của nó, thường được sử dụng trong lĩnh vực hàng hải và hàng không. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ nét giữa Anh và Mỹ, khi cả hai đều sử dụng "yawing" để chỉ hành động này. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng không, "yaw" còn có thể đề cập đến hướng di chuyển của máy bay, ảnh hưởng đến sự ổn định và điều khiển.
Từ "yawing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yaw", xuất phát từ tiếng Hà Lan "jauwen", có nghĩa là "để quay". Trong ngữ cảnh hàng hải, thuật ngữ này chỉ sự chuyển động xoay ngang của tàu thuyền khi di chuyển qua sóng gió. Lịch sử từ này đã được sử dụng để mô tả tình trạng không ổn định trong hàng hải. Ngày nay, "yawing" không chỉ áp dụng trong lĩnh vực hàng hải mà còn được mở rộng để chỉ sự lệch hướng trong các phương tiện giao thông khác, phản ánh tính chất động của chuyển động.
Từ "yawing" thường xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật và mô tả chuyển động của phương tiện, đặc biệt trong hàng không và hàng hải. Trong bốn thành phần của IELTS, khả năng xuất hiện của từ này tương đối thấp, chủ yếu trong phần viết hoặc nói khi thảo luận về động lực học. Ngoài ra, "yawing" cũng có thể được sử dụng trong các tình huống mô tả hoặc phân tích hiện tượng vật lý liên quan đến sự quay hoặc hướng di chuyển trong không gian.