Bản dịch của từ Yawing trong tiếng Việt

Yawing

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yawing (Verb)

01

Phân từ hiện tại của yaw.

Present participle of yaw.

Ví dụ

The ship is yawing due to strong winds in the harbor.

Con tàu đang quay ngang do gió mạnh trong cảng.

The boat is not yawing during the calm weather today.

Chiếc thuyền không quay ngang trong thời tiết yên tĩnh hôm nay.

Is the yacht yawing because of the changing tides?

Chiếc du thuyền có đang quay ngang vì thủy triều thay đổi không?

Yawing (Noun)

01

Một chuyển động trong đó một cái gì đó xoắn và di chuyển từ bên này sang bên kia.

A movement where something twists and moves from side to side.

Ví dụ

The boat was yawing dangerously in the strong wind yesterday.

Chiếc thuyền đã xoay nghiêng nguy hiểm trong gió mạnh hôm qua.

The car is not yawing on the smooth road during the test.

Chiếc xe không xoay nghiêng trên con đường mịn trong bài kiểm tra.

Is the helicopter yawing while flying over the city today?

Có phải trực thăng đang xoay nghiêng khi bay qua thành phố hôm nay?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yawing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yawing

Không có idiom phù hợp