Bản dịch của từ Yecchy trong tiếng Việt
Yecchy

Yecchy (Adjective)
Khó chịu hoặc ghê tởm về hình dáng, mùi hoặc vị.
Unpleasant or disgusting in appearance smell or taste.
The yecchy smell from the garbage made everyone feel sick.
Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.
The food at that restaurant is not yecchy; it's quite delicious.
Thức ăn ở nhà hàng đó không hề kinh tởm; nó khá ngon.
Is the yecchy taste of this dish common in Vietnamese cuisine?
Liệu vị kinh tởm của món này có phổ biến trong ẩm thực Việt không?
Từ "yecchy" là một tính từ trong tiếng Anh, mô tả một cảm giác ghê tởm hoặc không thích. Đây là phiên bản biến thể của từ "icky", thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi "icky" có nghĩa rộng hơn, thường chỉ sự không thoải mái hay khó chịu, "yecchy" mang sắc thái biểu cảm hơn, thường thể hiện sự phẫn nộ hoặc phản kháng mạnh mẽ hơn với một tình huống hoặc vật thể. "Yecchy" không phổ biến trong tiếng Anh Anh, và có thể không được công nhận nhưng vẫn được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.
Từ "yecchy" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại, được cho là một từ đặt, mang sắc thái ngôn ngữ thân mật hoặc lóng. Từ này xuất phát từ cảm giác của sự khó chịu hoặc ghê tởm, thường được sử dụng để miêu tả một cái gì đó không hợp ý hoặc không dễ chịu. Liên quan đến âm thanh, "yecchy" thể hiện phản ứng cảm xúc mạnh mẽ, phản ánh sự chuyển biến trong cách người ta diễn tả cảm xúc tiêu cực trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "yecchy" không phải là một từ phổ biến trong các bài thi IELTS, và do đó, tần suất xuất hiện trong cả bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong ngữ cảnh khác, "yecchy" thường được sử dụng trong các tình huống diễn đạt sự ghê tởm hoặc phản cảm, thường khi mô tả thức ăn hỏng hoặc các cảnh tượng khó chịu. Từ này phục vụ như một biểu hiện ngữ nghĩa mạnh mẽ trong giao tiếp không chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp