Bản dịch của từ Yecchy trong tiếng Việt

Yecchy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yecchy (Adjective)

jˈɛki
jˈɛki
01

Khó chịu hoặc ghê tởm về hình dáng, mùi hoặc vị.

Unpleasant or disgusting in appearance smell or taste.

Ví dụ

The yecchy smell from the garbage made everyone feel sick.

Mùi hôi thối từ rác khiến mọi người cảm thấy buồn nôn.

The food at that restaurant is not yecchy; it's quite delicious.

Thức ăn ở nhà hàng đó không hề kinh tởm; nó khá ngon.

Is the yecchy taste of this dish common in Vietnamese cuisine?

Liệu vị kinh tởm của món này có phổ biến trong ẩm thực Việt không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Yecchy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yecchy

Không có idiom phù hợp