Bản dịch của từ Yellowing trong tiếng Việt
Yellowing

Yellowing (Verb)
The yellowing leaves signal the start of autumn in our town.
Những chiếc lá vàng báo hiệu sự bắt đầu của mùa thu ở thị trấn.
The photos are not yellowing because they are stored properly.
Những bức ảnh không bị vàng vì được lưu trữ đúng cách.
Is the yellowing of the paper due to poor storage conditions?
Liệu việc giấy bị vàng có phải do điều kiện lưu trữ kém không?
Yellowing (Noun)
The yellowing of the leaves signals the start of autumn.
Màu vàng của lá báo hiệu sự bắt đầu của mùa thu.
The photos are not yellowing; they remain vibrant and clear.
Những bức ảnh không bị vàng; chúng vẫn sống động và rõ nét.
Is the yellowing of the pages due to age or poor storage?
Có phải màu vàng của các trang là do tuổi tác hay lưu trữ kém?
Họ từ
"Yellowing" là danh từ chỉ hiện tượng chuyển màu vàng, thường xảy ra trên các vật liệu như giấy, lá cây hoặc da do quá trình lão hóa hoặc tiếp xúc với ánh sáng, không khí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, "yellowing" có thể được dùng trong ngữ cảnh khác nhau, từ nghệ thuật đến bảo tồn di sản.
Từ "yellowing" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ danh từ "yellow" (màu vàng) cộng với hậu tố "-ing", biểu thị hành động hoặc quá trình. Tiếng Latin có từ "gelu", có nghĩa là "đóng băng" hoặc "lạnh", liên kết với sắc thái của màu sắc. Sự phát triển của từ này từ những yếu tố sắc thái hình ảnh và cảm xúc đã phản ánh quá trình vật lý của sự phai màu hoặc sự thay đổi màu sắc sang vàng, thường liên quan đến thời gian hoặc sự bất ổn.
Từ "yellowing" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và nói, nơi mà các chủ đề chuyên môn ít được đề cập. Trong phần đọc và viết, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả sự thay đổi màu sắc của tài liệu, thực vật hoặc vật liệu theo thời gian. Từ này cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật và bảo quản di sản, khi bàn về sự xuống cấp hoặc hư hỏng của chất liệu do tuổi tác và tác động môi trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



