Bản dịch của từ Yelping trong tiếng Việt
Yelping

Yelping (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của yelp.
Present participle and gerund of yelp.
The dog was yelping loudly in the park.
Con chó đang kêu lớn ở công viên.
Children were yelping with excitement during the party.
Những đứa trẻ đang kêu vui mừng trong buổi tiệc.
The group of friends started yelping when they won the game.
Nhóm bạn bắt đầu kêu lên khi họ thắng trò chơi.
Yelping (Noun)
The yelping of excited children filled the playground.
Tiếng kêu của trẻ em hào hứng lấp đầy sân chơi.
The yelping of the puppies echoed through the neighborhood.
Tiếng kêu của những chú chó con vang vọng khắp khu phố.
The yelping of the dog alerted everyone to the intruder.
Tiếng kêu của con chó cảnh báo mọi người về kẻ xâm nhập.
Họ từ
Từ "yelping" là động từ, chỉ hành động phát ra tiếng kêu lớn, thường là do chó hoặc một loài động vật khác khi cảm thấy đau đớn hoặc hoảng sợ. Trong tiếng Anh, "yelping" có thể được sử dụng để mô tả tiếng kêu của một đứa trẻ hoặc người nào đó trong tình huống tương tự. Mặc dù không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong việc sử dụng từ này, cách phát âm và ngữ cảnh có thể khác nhau đôi chút giữa hai phương ngữ.
Từ "yelping" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "yelp", xuất phát từ từ tiếng Trung Đức "jelpen", có nghĩa là kêu, gọi. Nguyên thủy, từ này thường được dùng để mô tả âm thanh phát ra từ chó khi chúng kêu la hoặc đau đớn. Trong lịch sử, khái niệm này đã mở rộng để chỉ những âm thanh kêu gọi hoặc than phiền mạnh mẽ của con người. Từ "yelping" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những tiếng kêu rên rỉ hoặc cằn nhằn, thể hiện sự không hài lòng hay khó chịu.
Từ "yelping" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Tại phần Listening và Speaking, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả âm thanh của động vật hoặc phản ứng trong tình huống khẩn cấp. Trong phần Reading và Writing, "yelping" thường được sử dụng trong văn bản liên quan đến động vật, cụ thể là chó, hoặc trong mô tả cảm xúc mạnh mẽ. Từ này phổ biến trong văn học, truyền thông và thảo luận về hành vi động vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp