Bản dịch của từ Yelping trong tiếng Việt

Yelping

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yelping (Verb)

jˈɛlpɨŋ
jˈɛlpɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của yelp.

Present participle and gerund of yelp.

Ví dụ

The dog was yelping loudly in the park.

Con chó đang kêu lớn ở công viên.

Children were yelping with excitement during the party.

Những đứa trẻ đang kêu vui mừng trong buổi tiệc.

Yelping (Noun)

jˈɛlpɨŋ
jˈɛlpɨŋ
01

Hành động tạo ra tiếng kêu.

The act of producing a yelp.

Ví dụ

The yelping of excited children filled the playground.

Tiếng kêu của trẻ em hào hứng lấp đầy sân chơi.

The yelping of the puppies echoed through the neighborhood.

Tiếng kêu của những chú chó con vang vọng khắp khu phố.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yelping/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.