Bản dịch của từ Yesteryear trong tiếng Việt
Yesteryear

Yesteryear (Noun)
Năm ngoái hay quá khứ gần đây, nhất là khi nhớ lại.
Last year or the recent past especially as nostalgically recalled.
In yesteryear, families would gather for Sunday dinners.
Trong quá khứ, gia đình sẽ tụ tập để ăn tối Chủ Nhật.
The town's yesteryear charm attracts tourists seeking vintage experiences.
Sức hút của vẻ đẹp cổ điển của thị trấn thu hút khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm cổ điển.
The museum showcases artifacts from yesteryear to educate visitors about history.
Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ quá khứ để giáo dục khách tham quan về lịch sử.
Họ từ
"Yesteryear" là một danh từ chỉ năm trước hoặc thời gian đã qua, thường mang tính hoài niệm. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh văn học hoặc để gợi nhớ về quá khứ. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "yesteryear" giữ nguyên cách viết và phát âm. Tuy nhiên, ở tiếng Anh Mỹ, từ này có thể ít phổ biến hơn so với các cách diễn đạt khác như "last year". "Yesteryear" thường gợi lên cảm xúc và những kỷ niệm trong văn hóa, nhấn mạnh giá trị của quá khứ.
Từ "yesteryear" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ hai thành tố: "yester" (ngày hôm qua) và "year" (năm). "Yester" bắt nguồn từ từ tiếng Anh cổ "gēostran", mang nghĩa là “trước đây” hay “trong quá khứ.” Từ ngữ này thường được sử dụng để chỉ một thời kỳ đã qua, gợi nhớ về những trải nghiệm hay kỷ niệm trong năm trước. Ý nghĩa hiện tại của "yesteryear" phản ánh nỗi hoài niệm và sự nuối tiếc về thời gian đã mất.
“Yesteryear” là một từ ít gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, khi thí sinh muốn thể hiện tính chất trang trọng hoặc cảm xúc liên quan đến quá khứ. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn học, hồi tưởng kỷ niệm, và phân tích xã hội, thể hiện sự hoài niệm về thời gian đã qua. Sự hiếm gặp này khiến cho từ "yesteryear" trở nên đặc biệt hơn trong việc truyền đạt ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp