Bản dịch của từ Yesteryear trong tiếng Việt

Yesteryear

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yesteryear (Noun)

jˈɛstɚjɪɹ
jˈɛstəɹjˈiɹ
01

Năm ngoái hay quá khứ gần đây, nhất là khi nhớ lại.

Last year or the recent past especially as nostalgically recalled.

Ví dụ

In yesteryear, families would gather for Sunday dinners.

Trong quá khứ, gia đình sẽ tụ tập để ăn tối Chủ Nhật.

The town's yesteryear charm attracts tourists seeking vintage experiences.

Sức hút của vẻ đẹp cổ điển của thị trấn thu hút khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm cổ điển.

The museum showcases artifacts from yesteryear to educate visitors about history.

Bảo tàng trưng bày những hiện vật từ quá khứ để giáo dục khách tham quan về lịch sử.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yesteryear/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yesteryear

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.