Bản dịch của từ Yex trong tiếng Việt

Yex

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yex (Verb)

jˈɛks
jˈɛks
01

(cổ, nội động từ) nấc cụt.

Archaic intransitive to hiccup.

Ví dụ

She yexed loudly during the meeting, embarrassing herself.

Cô ấy yexed ồn ào trong cuộc họp, làm xấu hình ảnh của mình.

He never yexes in public because he finds it rude.

Anh ấy không bao giờ yexes ở nơi công cộng vì anh thấy nó thô lỗ.

Did the IELTS candidate yex during the speaking test?

Ứng viên IELTS có yex trong bài thi nói không?

02

(cổ, nội động) ợ hoặc ợ.

Archaic intransitive to belch or burp.

Ví dụ

Did you just yex in front of the guests?

Bạn vừa mới ợ trước mặt khách?

She always yex loudly after drinking soda.

Cô ấy luôn ợ to sau khi uống nước ngọt.

Please do not yex during the formal dinner.

Xin đừng ợ trong bữa tối trang trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yex/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yex

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.