Bản dịch của từ Yex trong tiếng Việt
Yex

Yex (Verb)
(cổ, nội động từ) nấc cụt.
She yexed loudly during the meeting, embarrassing herself.
Cô ấy yexed ồn ào trong cuộc họp, làm xấu hình ảnh của mình.
He never yexes in public because he finds it rude.
Anh ấy không bao giờ yexes ở nơi công cộng vì anh thấy nó thô lỗ.
Did the IELTS candidate yex during the speaking test?
Ứng viên IELTS có yex trong bài thi nói không?
(cổ, nội động) ợ hoặc ợ.
Archaic intransitive to belch or burp.
Did you just yex in front of the guests?
Bạn vừa mới ợ trước mặt khách?
She always yex loudly after drinking soda.
Cô ấy luôn ợ to sau khi uống nước ngọt.
Please do not yex during the formal dinner.
Xin đừng ợ trong bữa tối trang trọng.
Từ "yex" không phải là một từ tiêu chuẩn trong tiếng Anh, do đó không có định nghĩa chính thức hoặc thông tin nghiên cứu về nó. Có thể từ này thuộc về ngôn ngữ địa phương, tiếng lóng hoặc một biến thể trong một ngữ cảnh cụ thể, nhưng không được công nhận trong từ điển tiếng Anh chính thức. Do đó, cần xác định ngữ cảnh hoặc nguồn gốc của từ để hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của nó.
Từ "yex" không phải là một từ tiếng Anh chính thống có nguồn gốc rõ ràng từ tiếng Latin hay tiếng Hy Lạp. Thực tế, "yex" thường được sử dụng như một từ địa phương hoặc trong ngữ cảnh tiếng lóng để mô tả âm thanh hoặc hành động kêu ọt ẹt của một số loài động vật. Nguồn gốc và lịch sử của từ không được ghi nhận đầy đủ, do đó không có chi tiết rõ ràng về sự phát triển ngữ nghĩa của nó trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "yex" không phải là một từ phổ biến hoặc chính thức trong tiếng Anh, và do đó, sự xuất hiện của nó trong các thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp, có thể nói là không tồn tại. Trong các ngữ cảnh khác, từ này có thể được hiểu là một từ địa phương hoặc phương ngữ, nhưng không có nhiều ứng dụng trong ngữ cảnh học thuật hoặc giao tiếp chính thức. Tóm lại, "yex" không được công nhận trong từ vựng chuẩn và không thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp chính.