Bản dịch của từ Yikes trong tiếng Việt

Yikes

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yikes (Interjection)

jˈaɪks
jˈaɪks
01

Thể hiện sự sốc và lo lắng, thường nhằm mục đích hài hước.

Expressing shock and alarm often for humorous effect.

Ví dụ

Yikes! Did you see the size of the crowd at the concert?

Ồ! Bạn có thấy kích thước của đám đông ở buổi hòa nhạc không?

Yikes, that was a terrible presentation. I forgot everything I prepared.

Ồ, đó là một bài thuyết trình tồi tệ. Tôi quên mọi thứ tôi chuẩn bị.

Didn't you say you were good at public speaking? Yikes, what happened?

Bạn không nói rằng bạn giỏi trong việc nói trước công chúng? Ồ, đã xảy ra chuyện gì?

Yikes! I forgot to bring my ID to the IELTS test.

Ôi chao! Tôi quên mang thẻ căn cước đến bài kiểm tra IELTS.

Yikes, that was a tough question in the speaking section.

Ôi chao, đó là một câu hỏi khó trong phần nói.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yikes/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yikes

Không có idiom phù hợp