Bản dịch của từ Yore trong tiếng Việt
Yore

Yore (Noun)
In yore, communities gathered for festivals every summer in Springfield.
Ngày xưa, các cộng đồng tụ tập tổ chức lễ hội mỗi mùa hè ở Springfield.
People today do not remember the yore of our local traditions.
Ngày nay, mọi người không nhớ về quá khứ của các truyền thống địa phương.
Do you often think about the yore of our neighborhood events?
Bạn có thường nghĩ về quá khứ của các sự kiện trong khu phố không?
Từ "yore" xuất phát từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "thời trước", thường được dùng để chỉ một thời gian xa xưa, thường mang tính hoài niệm. Từ này chủ yếu xuất hiện trong cụm từ "in days of yore", diễn tả kỷ niệm về quá khứ. Về mặt ngữ âm, "yore" phát âm là /jɔːr/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay ngữ pháp giữa hai biến thể này.
Từ "yore" có nguồn gốc từ tiếng Tây Âu cổ, cụ thể là từ "gēa", có nghĩa là "trước đây" hoặc "ngày xưa". Trong tiếng Anh giữa, từ này được ghi nhận với ý nghĩa tương tự, như là một biểu thị của thời gian trong quá khứ. Ngày nay, "yore" thường được sử dụng trong các cụm từ như "in days of yore", thể hiện một nỗi nhớ về quá khứ vang bóng, nhấn mạnh sự tương phản giữa hiện tại và những kỷ niệm xưa cũ.
Từ "yore" được sử dụng khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các bài thi nghe, nói, đọc hoặc viết. Trong ngữ cảnh khác, "yore" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian trong quá khứ, thể hiện sự hoài niệm hoặc truyền thống. Nó thường thấy trong văn học cổ điển hoặc các tác phẩm văn học nhấn mạnh vào lịch sử và di sản văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp