Bản dịch của từ Yottabyte trong tiếng Việt
Yottabyte

Yottabyte (Noun)
Một đơn vị thông tin bằng một phần tỷ (102⁴) hoặc nói đúng hơn là 2⁸⁰ byte.
A unit of information equal to one septillion 10²⁴ or strictly 2⁸⁰ bytes.
The internet generates yottabytes of data every day in 2023.
Internet tạo ra yottabyte dữ liệu mỗi ngày vào năm 2023.
Social media does not store yottabytes of information securely.
Mạng xã hội không lưu trữ yottabyte thông tin một cách an toàn.
How many yottabytes of data do social platforms process annually?
Bao nhiêu yottabyte dữ liệu các nền tảng xã hội xử lý hàng năm?
Yottabyte là đơn vị đo lường thông tin trong hệ thống thang đo byte, tương đương với 10^24 bytes. Đây là đơn vị lớn thứ mười trong hệ thống này và thường được sử dụng để mô tả dung lượng lưu trữ dữ liệu khổng lồ trong khoa học máy tính và công nghệ thông tin. Hiện tại, yottabyte chưa phổ biến trong văn bản bình thường nhưng có thể xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo liên quan đến dữ liệu lớn.
Từ "yottabyte" có nguồn gốc từ tiền tố "yotta-", được đặt ra từ "yott", một đơn vị đo lường trong hệ thống Metric, có nghĩa là 10^24. Tiền tố này được định nghĩa vào năm 1991 bởi G7. Thành phần "-byte" xuất phát từ "byte", đơn vị cơ bản trong điện toán dùng để đo lường dung lượng dữ liệu. Kết hợp lại, "yottabyte" hiện tại chỉ dung lượng lưu trữ dữ liệu cực lớn, phản ánh sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin và khối lượng thông tin toàn cầu.
Từ "yottabyte" thường không xuất hiện phổ biến trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn liên quan đến công nghệ thông tin và lưu trữ dữ liệu. Trong ngữ cảnh khác, "yottabyte" thường được sử dụng khi thảo luận về dung lượng dữ liệu lớn trong các lĩnh vực như máy tính, khoa học dữ liệu và phân tích big data. Tuy nhiên, chỉ dành cho đối tượng có chuyên môn, từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.