Bản dịch của từ Yottabyte trong tiếng Việt

Yottabyte

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yottabyte (Noun)

jˈɑtəti
jˈɑtəti
01

Một đơn vị thông tin bằng một phần tỷ (102⁴) hoặc nói đúng hơn là 2⁸⁰ byte.

A unit of information equal to one septillion 10²⁴ or strictly 2⁸⁰ bytes.

Ví dụ

The internet generates yottabytes of data every day in 2023.

Internet tạo ra yottabyte dữ liệu mỗi ngày vào năm 2023.

Social media does not store yottabytes of information securely.

Mạng xã hội không lưu trữ yottabyte thông tin một cách an toàn.

How many yottabytes of data do social platforms process annually?

Bao nhiêu yottabyte dữ liệu các nền tảng xã hội xử lý hàng năm?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yottabyte/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yottabyte

Không có idiom phù hợp