Bản dịch của từ You've trong tiếng Việt
You've

You've (Pronoun)
You've done a great job in your presentation.
Bạn đã làm một công việc tuyệt vời trong bài thuyết trình của bạn.
You've not mentioned your sources in the essay.
Bạn đã không đề cập đến nguồn thông tin trong bài tiểu luận.
Have you've practiced enough for the speaking test?
Bạn đã thực hành đủ cho bài kiểm tra nói chưa?
You've made a great point in your essay.
Bạn đã đưa ra một điểm tuyệt vời trong bài luận của bạn.
You've never mentioned this topic before.
Bạn chưa bao giờ đề cập đến chủ đề này trước đây.
Từ "you've" là dạng viết tắt của "you have" trong tiếng Anh. Đây là một cấu trúc phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, thường được dùng để chỉ sự sở hữu hoặc tình huống đã xảy ra trong quá khứ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc này sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu phát âm và ngữ cảnh sử dụng, nhưng điều này không ảnh hưởng đến hiểu biết chung của từ.
Từ "you've" là dạng viết tắt của "you have", trong đó "you" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þu" (thou) và "have" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "habban", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ. Sự viết tắt này phản ánh xu hướng trong tiếng Anh hiện đại để đơn giản hóa giao tiếp. Ý nghĩa hiện tại của "you've" thường được sử dụng để chỉ một hành động trong quá khứ có liên hệ đến hiện tại, cho thấy sự chuyển tiếp từ ngữ nghĩa nguyên thủy khi kết hợp giữa chủ thể và hành động.
Từ "you've" là dạng viết tắt của "you have" và thường xuất hiện trong ngữ cảnh giao tiếp thân mật. Trong 4 thành phần của IELTS, mức độ sử dụng từ này không phổ biến, đặc biệt trong các bài viết và bài nói chính thức. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại và tình huống không chính thức, chẳng hạn như trong các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc các bài hát, mang tính linh hoạt và gần gũi với người nghe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
