Bản dịch của từ Young girl trong tiếng Việt

Young girl

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Young girl (Noun)

jˈʌŋ ɡɝˈl
jˈʌŋ ɡɝˈl
01

Một đứa trẻ nữ hoặc thanh thiếu niên.

A female child or adolescent.

Ví dụ

The young girl volunteered at the local orphanage.

Cô bé trẻ tình nguyện tại cô nhi viện địa phương.

The young girl attended the youth empowerment workshop in town.

Cô bé trẻ tham dự hội thảo về tăng cường sức mạnh thanh niên ở thị trấn.

The young girl received a scholarship for her academic achievements.

Cô bé trẻ nhận được học bổng vì thành tích học vấn của mình.

Young girl (Adjective)

jˈʌŋ ɡɝˈl
jˈʌŋ ɡɝˈl
01

Đã sống hoặc tồn tại chỉ trong một thời gian ngắn.

Having lived or existed for only a short time.

Ví dụ

The young girl volunteered at the local orphanage every weekend.

Cô gái trẻ tình nguyện ở cô nhi viện địa phương mỗi cuối tuần.

The young girl was excited to start her first day of school.

Cô gái trẻ háo hức bắt đầu ngày đầu tiên ở trường.

The young girl's parents were proud of her academic achievements.

Bố mẹ cô gái trẻ tự hào về thành tích học vấn của con.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/young girl/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood
[...] Such activities prove highly educational to when such knowledge is rarely mentioned either in class or among family members across different cultures [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề: Describe a special toy you had in your childhood

Idiom with Young girl

Không có idiom phù hợp