Bản dịch của từ Young girl trong tiếng Việt
Young girl

Young girl (Noun)
Một đứa trẻ nữ hoặc thanh thiếu niên.
A female child or adolescent.
The young girl volunteered at the local orphanage.
Cô bé trẻ tình nguyện tại cô nhi viện địa phương.
The young girl attended the youth empowerment workshop in town.
Cô bé trẻ tham dự hội thảo về tăng cường sức mạnh thanh niên ở thị trấn.
The young girl received a scholarship for her academic achievements.
Cô bé trẻ nhận được học bổng vì thành tích học vấn của mình.
Young girl (Adjective)
The young girl volunteered at the local orphanage every weekend.
Cô gái trẻ tình nguyện ở cô nhi viện địa phương mỗi cuối tuần.
The young girl was excited to start her first day of school.
Cô gái trẻ háo hức bắt đầu ngày đầu tiên ở trường.
The young girl's parents were proud of her academic achievements.
Bố mẹ cô gái trẻ tự hào về thành tích học vấn của con.
"Young girl" là một cụm từ tiếng Anh mô tả một cô bé hoặc một thanh thiếu niên nữ thường từ 5 đến 18 tuổi. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng của cụm từ này. Tuy nhiên, trong văn cảnh văn viết, có thể gặp cụm từ tương đương như "girl" hoặc "young woman" ở độ tuổi lớn hơn. "Young girl" thường được dùng trong các tình huống nhấn mạnh độ tuổi và sự ngây thơ.
Cụm từ "young girl" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "young" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "geong", từ tiếng Đức cổ "junga", mang nghĩa là trẻ tuổi. Nguyên từ "girl" cũng có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gyrela", chỉ chung về một cô gái hay trẻ em gái. Từ "young girl" ngày nay dùng để chỉ một cô gái còn trong độ tuổi phát triển, phản ánh sự trong sáng và tính ngây thơ của tuổi thanh xuân.
Cụm từ "young girl" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong ngữ cảnh viết và nói, nơi việc mô tả đối tượng hoặc số lượng người cụ thể là cần thiết. Trong các tình huống hàng ngày, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những cô gái ở độ tuổi thiếu niên, trong các thảo luận về giáo dục, xã hội hoặc văn hóa. Việc sử dụng cụm này giúp tạo ra những hình ảnh cụ thể và phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
