Bản dịch của từ Youngness trong tiếng Việt

Youngness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Youngness (Noun)

jˈʌnɡnəs
jˈʌnɡnəs
01

Trạng thái hoặc phẩm chất của tuổi trẻ; sự trẻ trung, đặc biệt là về tính cách hoặc ngoại hình.

The state or quality of being young youthfulness especially of character or appearance.

Ví dụ

Her youngness influenced her fashion choices.

Sự trẻ trung của cô ấy ảnh hưởng đến lựa chọn thời trang của cô ấy.

The youngness in his demeanor was refreshing to everyone.

Sự trẻ trung trong cách cư xử của anh ấy làm tươi mới cho mọi người.

The youngness of the team brought new energy to the project.

Sự trẻ trung của đội đã mang lại năng lượng mới cho dự án.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/youngness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Youngness

Không có idiom phù hợp