Bản dịch của từ Yum yum trong tiếng Việt

Yum yum

Adjective Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Yum yum (Adjective)

jˌumˈaɪəmə
jˌumˈaɪəmə
01

(thức ăn) ngon.

(of food) delicious.

Ví dụ

The cake was yum yum at the birthday party.

Chiếc bánh ngọt ngào ở bữa tiệc sinh nhật.

The yum yum dish was the highlight of the potluck.

Món ngon ngon là điểm nhấn của bữa tiệc dã ngoại.

The restaurant received rave reviews for its yum yum menu.

Nhà hàng nhận được những đánh giá tích cực về thực đơn ngon ngon của mình.

Yum yum (Interjection)

jˌumˈaɪəmə
jˌumˈaɪəmə
01

Được sử dụng để thể hiện niềm vui khi ăn hoặc có ý định ăn một loại thực phẩm cụ thể.

Used to express pleasure at eating, or at the prospect of eating, a particular food.

Ví dụ

Yum yum! This cake is delicious.

Ngon quá! Chiếc bánh này thật ngon.

Yum yum! I can't wait to try the new restaurant.

Ngon quá! Tôi không thể chờ đợi để thử nhà hàng mới.

Yum yum! The food at the party was amazing.

Ngon quá! Đồ ăn tại buổi tiệc thật tuyệt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/yum yum/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Yum yum

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.