Bản dịch của từ Zap trong tiếng Việt

Zap

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zap (Verb)

zˈæps
zˈæps
01

Tấn công hoặc đánh một cái gì đó một cách nhanh chóng và có vũ lực.

To strike or hit something quickly and with force.

Ví dụ

She zapped the mosquito with a swatter.

Cô ấy đã đập con muỗi bằng cây diệt côn trùng.

The electrician zapped the faulty wire to test it.

Người thợ điện đã đánh mạch lỗi để kiểm tra nó.

He quickly zapped the TV remote to change the channel.

Anh ta đã nhanh chóng đập vào điều khiển TV để đổi kênh.

Dạng động từ của Zap (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Zap

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Zapped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Zapped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Zaps

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Zapping

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zap/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zap

Không có idiom phù hợp