Bản dịch của từ Zap trong tiếng Việt
Zap

Zap (Verb)
She zapped the mosquito with a swatter.
Cô ấy đã đập con muỗi bằng cây diệt côn trùng.
The electrician zapped the faulty wire to test it.
Người thợ điện đã đánh mạch lỗi để kiểm tra nó.
He quickly zapped the TV remote to change the channel.
Anh ta đã nhanh chóng đập vào điều khiển TV để đổi kênh.
Dạng động từ của Zap (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Zap |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Zapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Zapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Zaps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Zapping |
Họ từ
"Zap" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, mang nghĩa "tấn công" hoặc "tác động nhanh chóng". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ, như trong việc "zap" một tệp tin hoặc một tín hiệu. Trong tiếng Anh Mỹ, "zap" chủ yếu được dùng để chỉ hành động bật hoặc tắt nhanh chóng thiết bị điện, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn. Phát âm có sự khác biệt nhẹ ở từng vùng, với trọng âm thường rơi vào âm đầu trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "zap" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất hiện lần đầu tiên vào những năm 1950, thường được sử dụng trong ngữ cảnh công nghệ và truyền thông. Gốc từ có thể bắt nguồn từ âm thanh của việc điện bị đứt hoặc bị tác động nhanh chóng. Ý nghĩa của nó liên quan đến việc tấn công một cách nhanh chóng hoặc hiệu quả, phản ánh sự nhanh nhạy và tính tức thời trong các hành động ở thời đại công nghệ hiện đại. Sự phát triển này chi tiết hóa cách con người phản ứng với những thay đổi nhanh chóng trong môi trường xung quanh.
Từ "zap" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong bài nói và viết, liên quan đến ý nghĩa "tấn công đột ngột" hoặc "xóa bỏ". Trong các ngữ cảnh khác, "zap" thường được sử dụng trong môi trường công nghệ, như trong việc loại bỏ các tệp tin không mong muốn hay khi mô tả các hành động nhanh chóng, mạnh mẽ. Từ này gợi nhớ đến sự chuyển động nhanh và hiệu quả, thường liên quan đến điện ảnh hoặc trò chơi điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp