Bản dịch của từ Zealot trong tiếng Việt
Zealot

Zealot (Noun)
Một người cuồng tín và không khoan nhượng trong việc theo đuổi các lý tưởng tôn giáo, chính trị hoặc các lý tưởng khác của mình.
A person who is fanatical and uncompromising in pursuit of their religious political or other ideals.
The zealot refused to consider any other viewpoints on the matter.
Kẻ cuồng tín từ chối xem xét bất kỳ quan điểm nào khác về vấn đề đó.
The environmental zealot campaigned tirelessly for stricter pollution regulations.
Người cuồng tín về môi trường đã chiến đấu không ngừng cho các quy định về ô nhiễm nghiêm ngặt hơn.
The zealot's extreme beliefs often led to conflicts with others.
Những niềm tin cực đoan của kẻ cuồng tín thường dẫn đến xung đột với người khác.
Dạng danh từ của Zealot (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Zealot | Zealots |
Họ từ
Từ "zealot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zēlōtēs", chỉ những người cực đoan hoặc cuồng tín, thường là trong bối cảnh tôn giáo hoặc chính trị. Từ này mô tả một người có niềm tin mãnh liệt và không khoan nhượng, thường hành động với sự nhiệt huyết thái quá. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "zealot" được sử dụng tương tự, nhưng có thể sự phân biệt phổ biến hơn trong cách phát âm, trong khi nghĩa và ngữ cảnh sử dụng vẫn nhất quán.
Từ "zealot" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zēlōtēs", có nghĩa là "người ghen tị", xuất phát từ động từ "zēloō", nghĩa là "đố kị" hoặc "cạnh tranh". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những người thuộc nhóm phái Do Thái cực đoan vào thế kỷ I, những người đấu tranh chống lại quyền lực La Mã. Hiện nay, "zealot" được dùng để chỉ những người có niềm tin mãnh liệt và không khoan nhượng vào một lý tưởng, thể hiện phần nào sự kết nối giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại của từ này.
Từ "zealot" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của IELTS, chủ yếu trong các bài đọc (Reading) và nói (Speaking) khi thảo luận về các chủ đề liên quan đến tôn giáo, chính trị hoặc niềm tin cá nhân. Trong bối cảnh rộng hơn, "zealot" được sử dụng để chỉ những cá nhân có niềm đam mê hoặc sự nhiệt tình cực đoan đối với một nguyên nhân hay niềm tin nào đó, thường với ý nghĩa tiêu cực. Trong văn học và truyền thông, thuật ngữ này thường mô tả những người ủng hộ hoặc phản đối mạnh mẽ các vấn đề gây tranh cãi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp