Bản dịch của từ Zester trong tiếng Việt
Zester
Noun [U/C]
Zester (Noun)
zˈɛstɚ
zˈɛstɚ
Ví dụ
She used a zester to grate lemon zest for the cake.
Cô ấy đã sử dụng một cái bào để bào vỏ chanh cho bánh.
The chef added orange zest with a zester to the dish.
Đầu bếp đã thêm vỏ cam với cái bào vào món ăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Zester
Không có idiom phù hợp