Bản dịch của từ Zilla trong tiếng Việt

Zilla

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zilla (Noun)

ˈzɪ.lə
ˈzɪ.lə
01

Một khu hành chính ở ấn độ, có nhiều parganas.

An administrative district in india containing several parganas.

Ví dụ

The zilla of Pune has many cultural festivals every year.

Huyện Pune có nhiều lễ hội văn hóa mỗi năm.

No zilla in Maharashtra is as diverse as Mumbai.

Không có huyện nào ở Maharashtra đa dạng như Mumbai.

Is the zilla of Nashik known for its wine production?

Huyện Nashik có nổi tiếng với sản xuất rượu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zilla/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zilla

Không có idiom phù hợp