Bản dịch của từ Zodiac sign trong tiếng Việt
Zodiac sign

Zodiac sign (Noun)
Một trong mười hai phần của bầu trời, mỗi phần được đặt tên theo một chòm sao và được biểu thị bằng một biểu tượng.
One of the twelve divisions of the sky each named after a constellation and represented by a symbol.
My zodiac sign is Aries, and I love adventure.
Cung hoàng đạo của tôi là Bạch Dương, và tôi thích phiêu lưu.
Her zodiac sign is not Taurus; it's Gemini instead.
Cung hoàng đạo của cô ấy không phải là Kim Ngưu; mà là Song Tử.
What is your zodiac sign in the Chinese zodiac?
Cung hoàng đạo của bạn trong cung hoàng đạo Trung Quốc là gì?
Thuật ngữ "zodiac sign" chỉ các cung hoàng đạo trong chiêm tinh học, bao gồm 12 cung tương ứng với 12 tháng trong năm. Mỗi cung hoàng đạo có những đặc điểm tính cách và vận mệnh riêng. Trong tiếng Anh, "zodiac sign" được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, việc áp dụng ý nghĩa của các cung này có thể khác nhau trong các nền văn hóa khác nhau.
Từ "zodiac" bắt nguồn từ tiếng Latinh "zodiacus", có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "zodiakos", có nghĩa là "chòm sao". Chữ "zoon" trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là "động vật", phản ánh mối liên hệ giữa các ký hiệu trong thiên văn học và hình dạng của những động vật trong chòm sao. Truyền thống chiêm tinh học đã phát triển từ các nền văn minh cổ đại, nơi các chòm sao được xem như biểu tượng cho các tính cách và sự kiện của con người. Ý nghĩa hiện tại của "zodiac sign" vẫn gắn liền với những đặc điểm nhân cách và số phận dựa trên các chòm sao.
Thuật ngữ "zodiac sign" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần đọc và nói, liên quan đến các chủ đề văn hóa và tâm linh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được dùng trong các cuộc thảo luận về tính cách, dự đoán tương lai hoặc các bài viết liên quan đến chiêm tinh học. Thông thường, nó được sử dụng trong các tình huống giải trí, như xem bói hoặc trong các diễn đàn trực tuyến về chiêm tinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp