Bản dịch của từ Zodiac sign trong tiếng Việt

Zodiac sign

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zodiac sign (Noun)

zˈoʊdiˌæk sˈaɪn
zˈoʊdiˌæk sˈaɪn
01

Một trong mười hai phần của bầu trời, mỗi phần được đặt tên theo một chòm sao và được biểu thị bằng một biểu tượng.

One of the twelve divisions of the sky each named after a constellation and represented by a symbol.

Ví dụ

My zodiac sign is Aries, and I love adventure.

Cung hoàng đạo của tôi là Bạch Dương, và tôi thích phiêu lưu.

Her zodiac sign is not Taurus; it's Gemini instead.

Cung hoàng đạo của cô ấy không phải là Kim Ngưu; mà là Song Tử.

What is your zodiac sign in the Chinese zodiac?

Cung hoàng đạo của bạn trong cung hoàng đạo Trung Quốc là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zodiac sign/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zodiac sign

Không có idiom phù hợp