Bản dịch của từ Zoloft trong tiếng Việt

Zoloft

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zoloft (Noun)

ˈzoʊ.lɔft
ˈzoʊ.lɔft
01

Tên thương hiệu của một loại thuốc chống trầm cảm.

A brand name for a type of antidepressant medication.

Ví dụ

Zoloft is often prescribed for depression in many social situations.

Zoloft thường được kê đơn cho trầm cảm trong nhiều tình huống xã hội.

Many people do not understand how Zoloft works for mental health.

Nhiều người không hiểu Zoloft hoạt động như thế nào cho sức khỏe tâm thần.

Is Zoloft effective for improving social interactions among patients?

Zoloft có hiệu quả trong việc cải thiện tương tác xã hội giữa các bệnh nhân không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zoloft/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zoloft

Không có idiom phù hợp