Bản dịch của từ Zone in on trong tiếng Việt
Zone in on

Zone in on (Verb)
Students zone in on social issues during their group discussions.
Sinh viên tập trung vào các vấn đề xã hội trong thảo luận nhóm.
They do not zone in on minor social problems in class.
Họ không tập trung vào các vấn đề xã hội nhỏ trong lớp.
Do you zone in on social topics when writing essays?
Bạn có tập trung vào các chủ đề xã hội khi viết bài không?
We need to zone in on youth unemployment in our community.
Chúng ta cần tập trung vào vấn đề thất nghiệp của thanh niên trong cộng đồng.
They did not zone in on the main issues during the discussion.
Họ đã không tập trung vào các vấn đề chính trong cuộc thảo luận.
Should we zone in on mental health awareness in schools?
Chúng ta có nên tập trung vào nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học không?
Tập trung vào một vấn đề hoặc đề tài cụ thể.
To home in on a particular issue or subject.
Many students zone in on social justice during their IELTS speaking test.
Nhiều sinh viên tập trung vào công bằng xã hội trong bài thi IELTS.
Students do not zone in on social issues like poverty in essays.
Sinh viên không tập trung vào các vấn đề xã hội như nghèo đói trong bài luận.
Do you zone in on social media effects in your writing?
Bạn có tập trung vào tác động của mạng xã hội trong bài viết không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



