Bản dịch của từ Zonk out trong tiếng Việt
Zonk out

Zonk out (Verb)
After the party, I zonked out on the couch immediately.
Sau bữa tiệc, tôi lập tức ngủ thiếp đi trên ghế sofa.
She didn't zonk out during the movie; she stayed awake.
Cô ấy không ngủ thiếp đi trong suốt bộ phim; cô ấy vẫn tỉnh táo.
Did you zonk out while watching the concert last night?
Bạn có ngủ thiếp đi khi xem buổi hòa nhạc tối qua không?
Zonk out (Phrase)
After the party, I zonked out on the couch.
Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ thiếp đi trên ghế sofa.
I did not zonk out during the social event last night.
Tôi đã không ngủ thiếp đi trong sự kiện xã hội tối qua.
Did you zonk out during the community meeting yesterday?
Bạn đã ngủ thiếp đi trong cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?
"Zonk out" là cụm động từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ tình trạng ngủ say hoặc bất tỉnh do mệt mỏi. Cụm từ này phổ biến trong ngữ cảnh không chính thức và mượn những âm điệu trang trọng từ cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, "zonk out" được sử dụng rải rác, trong khi tiếng Anh Anh ít hơn, thường dùng các cụm từ như "drop off" hoặc "nod off" để diễn tả trạng thái tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ phổ biến và sắc thái ngữ nghĩa trong các tình huống giao tiếp.
Cụm từ "zonk out" bắt nguồn từ tiếng lóng của người Mỹ, trong đó "zonk" có thể được liên kết với từ tiếng lóng "zonked", có nghĩa là bị trạng thái say xỉn hoặc kiệt sức. Gốc từ này có thể được truy nguyên từ "zonk", từ tiếng lóng, biểu thị trạng thái mất ý thức hoặc bất khả năng tiếp thu. Ý nghĩa hiện tại phản ánh một trạng thái ngất xỉu hoặc ngủ say, điển hình cho sự mệt mỏi hoặc sự chấn thương tâm lý, hoàn toàn tương thích với nguồn gốc và ngữ cảnh sử dụng.
Cụm từ "zonk out" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ pháp tiêu chuẩn và từ vựng trang trọng thường được ưu tiên. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong phần Nói, khi thí sinh mô tả trạng thái mệt mỏi hoặc giấc ngủ. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm từ này thường dùng để chỉ sự buồn ngủ hay mất tỉnh táo, đặc biệt trong các tình huống giải trí hay khi thực hiện công việc căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp