Bản dịch của từ Zonk out trong tiếng Việt

Zonk out

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zonk out (Verb)

zˈɔŋk ˈaʊt
zˈɔŋk ˈaʊt
01

Đi vào giấc ngủ nhanh chóng.

To fall asleep quickly.

Ví dụ

After the party, I zonked out on the couch immediately.

Sau bữa tiệc, tôi lập tức ngủ thiếp đi trên ghế sofa.

She didn't zonk out during the movie; she stayed awake.

Cô ấy không ngủ thiếp đi trong suốt bộ phim; cô ấy vẫn tỉnh táo.

Did you zonk out while watching the concert last night?

Bạn có ngủ thiếp đi khi xem buổi hòa nhạc tối qua không?

Zonk out (Phrase)

zˈɔŋk ˈaʊt
zˈɔŋk ˈaʊt
01

(không chính thức) mất ý thức hoặc nhận thức; bất tỉnh.

Informal to lose consciousness or awareness pass out.

Ví dụ

After the party, I zonked out on the couch.

Sau bữa tiệc, tôi đã ngủ thiếp đi trên ghế sofa.

I did not zonk out during the social event last night.

Tôi đã không ngủ thiếp đi trong sự kiện xã hội tối qua.

Did you zonk out during the community meeting yesterday?

Bạn đã ngủ thiếp đi trong cuộc họp cộng đồng hôm qua chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zonk out/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zonk out

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.