Bản dịch của từ Zubrowka trong tiếng Việt

Zubrowka

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zubrowka (Noun)

zəbɹˈaʊskə
zəbɹˈaʊskə
01

Một loại rượu vodka khô màu rơm có hương vị thảo mộc, có nguồn gốc từ ba lan.

A dry straw-colored liqueur of vodka flavored with herbs, originally from poland.

Ví dụ

The social gathering featured zubrowka cocktails, a Polish specialty.

Buổi tụ họp xã hội có đồ uống zubrowka, đặc sản của Ba Lan.

She brought a bottle of zubrowka to the social event.

Cô ấy mang theo một chai zubrowka đến sự kiện xã hội.

The bar served zubrowka shots at the social function.

Quán bar phục vụ các ly zubrowka tại chương trình xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zubrowka/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zubrowka

Không có idiom phù hợp