Bản dịch của từ Zymotic trong tiếng Việt

Zymotic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Zymotic (Adjective)

zaɪmˈɑtɪk
zaɪmˈɑtɪk
01

Liên quan đến hoặc biểu thị bệnh truyền nhiễm được coi là phát triển sau khi bị nhiễm trùng, bằng một quá trình tương tự như quá trình lên men.

Relating to or denoting contagious disease regarded as developing after infection by a process analogous to fermentation.

Ví dụ

Zymotic diseases spread quickly in crowded urban areas like New York City.

Bệnh truyền nhiễm phát triển nhanh chóng ở những khu vực đông đúc như New York.

Zymotic infections are not common in well-vaccinated communities.

Nhiễm trùng truyền nhiễm không phổ biến ở những cộng đồng được tiêm phòng tốt.

Are zymotic outbreaks increasing in cities with poor sanitation?

Liệu các đợt bùng phát bệnh truyền nhiễm có gia tăng ở các thành phố có vệ sinh kém không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/zymotic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Zymotic

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.