Đánh giá hiệu suất
Phổ biến
Đề bài 7: Writing Task 1 - band 6.5 - copy
Comparing provided data
Vũ Thị Ngọc Thơ
Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 2
Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 2 đầy đủ và chi tiết nhất

ZIM Academy
Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 1
Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kỹ năng lãnh đạo 1 đầy đủ và chi tiết nhất

ZIM Academy
6.5 IELTS Writing Task 2 - Transitional phrases
Set từ vựng bao gồm 10 cụm từ dùng để cải thiện độ mạch lạc, ứng dụng cho IELTS Writing Task 2 band 6.5
duc nguyen
5.5 IELTS - Vocabulary for Describing Trends in Writing Task 1
Đây là set từ vựng gồm 13 động từ và trạng từ thường dùng để mô tả số liệu, xu hướng và sự thay đổi trong IELTS Writing Task 1, phù hợp với band điểm 5.5
Thảo Nguyên Nguyễn
IELTS Writing Task 1 (6.5)_Từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"
Đây là bộ từ vựng bao gồm 10 từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" để sử dụng cho bài Writing IELTS - Task 1, cấp độ 6.5
Hanh Nguyen
Tạo bởi giảng viên
Không có thẻ ghi nhớ phù hợp
Tất cả thẻ ghi nhớ
6.5 IELTS Writing Task 2 - Transitional phrases
Set từ vựng bao gồm 10 cụm từ dùng để cải thiện độ mạch lạc, ứng dụng cho IELTS Writing Task 2 band 6.5
duc nguyen
5.5 IELTS - Vocabulary for Describing Trends in Writing Task 1
Đây là set từ vựng gồm 13 động từ và trạng từ thường dùng để mô tả số liệu, xu hướng và sự thay đổi trong IELTS Writing Task 1, phù hợp với band điểm 5.5
Thảo Nguyên Nguyễn
IELTS Writing Task 1 (6.5)_Từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease"
Đây là bộ từ vựng bao gồm 10 từ đồng nghĩa với "increase" và "decrease" để sử dụng cho bài Writing IELTS - Task 1, cấp độ 6.5
Hanh Nguyen
7.5 IELTS - Từ nhấn mạnh mức độ chênh lệch giữa các dữ liệu
Đây là set từ vựng gồm 15 từ nhấn mạnh độ chênh lệch giữa cá dữ liệu trong IELTS Writing task 1 dành cho band 7.5
Minh Nguyễn
6.5 IELTS - Từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” và “decrease”
Đây là set từ vựng bao gồm 16 từ/cụm từ đồng nghĩa cho “increase” và “decrease” trong IELTS writing dành cho band điểm 6.5
Thị Tâm Anh Nguyễn