Set từ vựng bao gồm 10 cụm từ dùng để cải thiện độ mạch lạc, ứng dụng cho IELTS Writing Task 2 band 6.5
dn
1 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | for example ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | ví dụ | |
2 | as a matter of fact thực ra thì Từ tùy chỉnh | Phrase | thực ra thì used to emphasize the truth of a statement. | |
3 | on-the-other-hand mặt khác Từ tùy chỉnh | Phrase | mặt khác as a contrast or exception. | |
4 | all in all tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | tóm lại considering everything in all aspects. | |
5 | to sum up tóm lại Từ tùy chỉnh | Phrase | tóm lại to give a short statement of the most important information or views about something. | |
6 | in conclusion kết luận Từ tùy chỉnh | Phrase | kết luận an introduction to ones closing remarks in a speech or piece of writing. | |
7 | in addition ngoài ra Từ tùy chỉnh | Phrase | ngoài ra As an additional point. | |
8 | for instance Ví dụ Từ tùy chỉnh | Phrase | Ví dụ | |
9 | on the contrary ngược lại Từ tùy chỉnh | Phrase | ngược lại | |
10 | as-a-result kết quả là Từ tùy chỉnh | Phrase | kết quả là as a consequence therefore. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
