Bản dịch của từ For instance trong tiếng Việt
For instance

For instance(Noun)
For instance(Verb)
Để cung cấp một ví dụ hoặc minh họa.
To provide an example or illustration.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
"Cụ thể" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một ví dụ minh họa cho một ý tưởng hoặc lập luận trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết và phát âm giống hệt cách sử dụng trong tiếng Anh Anh, mặc dù đôi khi có thể nghe thấy cách nhấn âm khác nhau trong giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và bài viết, nhằm làm rõ thông tin và giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội dung được đề cập.
Cụm từ "for instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instans", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang diễn ra". Cụ thể, "for instance" được sử dụng để chỉ ra một ví dụ minh họa cho một luận điểm hoặc ý tưởng đã được nêu trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này giữ vai trò quan trọng trong việc củng cố lập luận, làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục cho văn viết và giao tiếp trong nhiều lĩnh vực học thuật và phi học thuật.
Cụm từ "for instance" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm cung cấp ví dụ minh họa hỗ trợ cho luận điểm được trình bày. Tần suất xuất hiện của cụm này cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, nơi mà việc sử dụng ví dụ cụ thể là cần thiết để làm rõ quan điểm. Ngoài ra, "for instance" cũng thường thấy trong các văn bản giải thích hoặc thảo luận trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
"Cụ thể" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một ví dụ minh họa cho một ý tưởng hoặc lập luận trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết và phát âm giống hệt cách sử dụng trong tiếng Anh Anh, mặc dù đôi khi có thể nghe thấy cách nhấn âm khác nhau trong giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và bài viết, nhằm làm rõ thông tin và giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội dung được đề cập.
Cụm từ "for instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instans", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang diễn ra". Cụ thể, "for instance" được sử dụng để chỉ ra một ví dụ minh họa cho một luận điểm hoặc ý tưởng đã được nêu trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này giữ vai trò quan trọng trong việc củng cố lập luận, làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục cho văn viết và giao tiếp trong nhiều lĩnh vực học thuật và phi học thuật.
Cụm từ "for instance" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm cung cấp ví dụ minh họa hỗ trợ cho luận điểm được trình bày. Tần suất xuất hiện của cụm này cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, nơi mà việc sử dụng ví dụ cụ thể là cần thiết để làm rõ quan điểm. Ngoài ra, "for instance" cũng thường thấy trong các văn bản giải thích hoặc thảo luận trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
