Bản dịch của từ For instance trong tiếng Việt
For instance

For instance (Noun)
I will provide a for instance during my IELTS speaking test.
Tôi sẽ cung cấp một ví dụ trong bài thi nói IELTS của mình.
It's important to include a for instance in your IELTS writing.
Quan trọng để bao gồm một ví dụ trong bài viết IELTS của bạn.
Can you give me a for instance related to the social topic?
Bạn có thể cho tôi một ví dụ liên quan đến chủ đề xã hội không?
She provided a for instance to clarify her point.
Cô ấy cung cấp một ví dụ để làm rõ điểm của mình.
There was no for instance to back up his claim.
Không có ví dụ nào để ủng hộ lập luận của anh ấy.
For instance (Verb)
Để cung cấp một ví dụ hoặc minh họa.
To provide an example or illustration.
She always uses real-life examples in her IELTS writing essays.
Cô ấy luôn sử dụng các ví dụ thực tế trong bài luận viết IELTS của mình.
He never forgets to provide examples to support his IELTS speaking points.
Anh ấy không bao giờ quên cung cấp ví dụ để ủng hộ điểm của mình trong phần nói IELTS.
Do you think using specific examples is crucial for IELTS success?
Bạn có nghĩ rằng việc sử dụng các ví dụ cụ thể là quan trọng cho thành công trong IELTS không?
She asked for instance to clarify her point during the presentation.
Cô ấy đã yêu cầu ví dụ để làm rõ điểm của mình trong bài thuyết trình.
He never uses for instance in his essays, preferring different examples.
Anh ấy không bao giờ sử dụng ví dụ trong bài luận của mình, thích sử dụng các ví dụ khác.
"Cụ thể" là một cụm từ thường được sử dụng trong tiếng Anh để giới thiệu một ví dụ minh họa cho một ý tưởng hoặc lập luận trước đó. Trong tiếng Anh Mỹ, nó được viết và phát âm giống hệt cách sử dụng trong tiếng Anh Anh, mặc dù đôi khi có thể nghe thấy cách nhấn âm khác nhau trong giao tiếp. Cụm từ này thường xuất hiện trong văn bản học thuật và bài viết, nhằm làm rõ thông tin và giúp người đọc hiểu sâu hơn về nội dung được đề cập.
Cụm từ "for instance" xuất phát từ tiếng Latinh "instans", có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đang diễn ra". Cụ thể, "for instance" được sử dụng để chỉ ra một ví dụ minh họa cho một luận điểm hoặc ý tưởng đã được nêu trước đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, cụm từ này giữ vai trò quan trọng trong việc củng cố lập luận, làm rõ ý nghĩa và tăng tính thuyết phục cho văn viết và giao tiếp trong nhiều lĩnh vực học thuật và phi học thuật.
Cụm từ "for instance" thường được sử dụng trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nhằm cung cấp ví dụ minh họa hỗ trợ cho luận điểm được trình bày. Tần suất xuất hiện của cụm này cao, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật, nơi mà việc sử dụng ví dụ cụ thể là cần thiết để làm rõ quan điểm. Ngoài ra, "for instance" cũng thường thấy trong các văn bản giải thích hoặc thảo luận trong nhiều lĩnh vực như khoa học, giáo dục và kinh doanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



