Tai mũi họng

Từ vựng về Tai mũi họng 6

11 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1xerostomia

Một trạng thái được đặc trưng bởi miệng khô do sản xuất nước bọt giảm.

Noun

Một trạng thái được đặc trưng bởi miệng khô do sản xuất nước bọt giảm.

A condition characterized by dry mouth due to reduced saliva production.

2voice

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói.

Verb

quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói.

simple past and past participle of voice.

3vocal tremor

Âm thanh rung hoặc lắc do giọng nói tạo ra.

Noun

Âm thanh rung hoặc lắc do giọng nói tạo ra.

A quivering or shaking sound made by the voice.

4vocal fold

Hai dải cơ ở thanh quản phát ra âm thanh khi không khí được đẩy ra từ phổi và đi qua chúng.

Noun

Hai dải cơ ở thanh quản phát ra âm thanh khi không khí được đẩy ra từ phổi và đi qua chúng.

The two bands of muscle in the larynx that create sound when air is expelled from the lungs and passes through them.

5vocal cord paralysis

Tình trạng mà một hoặc cả hai dây thanh không thể hoạt động đúng do tổn thương hoặc rối loạn dây thần kinh.

Noun

Tình trạng mà một hoặc cả hai dây thanh không thể hoạt động đúng do tổn thương hoặc rối loạn dây thần kinh.

A condition where one or both vocal cords cannot move properly due to nerve damage or dysfunction.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu