Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | xerostomia Một trạng thái được đặc trưng bởi miệng khô do sản xuất nước bọt giảm. | Noun | Một trạng thái được đặc trưng bởi miệng khô do sản xuất nước bọt giảm. A condition characterized by dry mouth due to reduced saliva production. | |
2 | voice quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói. | Verb | quá khứ đơn và phân từ quá khứ của giọng nói. simple past and past participle of voice. | |
3 | vocal tremor Âm thanh rung hoặc lắc do giọng nói tạo ra. | Noun | Âm thanh rung hoặc lắc do giọng nói tạo ra. A quivering or shaking sound made by the voice. | |
4 | vocal fold Hai dải cơ ở thanh quản phát ra âm thanh khi không khí được đẩy ra từ phổi và đi qua chúng. | Noun | Hai dải cơ ở thanh quản phát ra âm thanh khi không khí được đẩy ra từ phổi và đi qua chúng. The two bands of muscle in the larynx that create sound when air is expelled from the lungs and passes through them. | |
5 | vocal cord paralysis Tình trạng mà một hoặc cả hai dây thanh không thể hoạt động đúng do tổn thương hoặc rối loạn dây thần kinh. | Noun | Tình trạng mà một hoặc cả hai dây thanh không thể hoạt động đúng do tổn thương hoặc rối loạn dây thần kinh. A condition where one or both vocal cords cannot move properly due to nerve damage or dysfunction. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
