Quản trị kinh doanh

Từ vựng về Bất động sản 2

2 lượt lưu về

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

avt ZIM Academy

214 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1economic life

Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

Noun

Các khía cạnh của cuộc sống liên quan đến sản xuất, phân phối và tiêu thụ hàng hóa và dịch vụ.

The aspects of life that relate to the production, distribution, and consumption of goods and services.

2easement

Trạng thái hoặc cảm giác thoải mái hoặc bình yên.

Noun

Trạng thái hoặc cảm giác thoải mái hoặc bình yên.

The state or feeling of comfort or peace.

3earnest money

Tiền trả trước để chứng minh ý định mua tài sản nghiêm túc của người mua.

Idiom

Tiền trả trước để chứng minh ý định mua tài sản nghiêm túc của người mua.

Money paid in advance to demonstrate a buyers serious intent to purchase property.

4duress

Đe dọa, bạo lực, ràng buộc hoặc hành động khác dùng để ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc khả năng phán đoán tốt hơn của họ.

Noun

Đe dọa, bạo lực, ràng buộc hoặc hành động khác dùng để ép buộc ai đó làm điều gì đó trái với ý muốn của họ hoặc khả năng phán đoán tốt hơn của họ.

Threats violence constraints or other action used to coerce someone into doing something against their will or better judgement.

5dual agency

Một tình huống trong đó một đại lý đại diện cho hai bên trong một giao dịch, tạo ra xung đột lợi ích.

Noun

Một tình huống trong đó một đại lý đại diện cho hai bên trong một giao dịch, tạo ra xung đột lợi ích.

A situation in which an agent represents two parties in a transaction, creating a conflict of interest.

6documentary evidence

Tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để chứng minh điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý.

Noun

Tài liệu hoặc văn bản được sử dụng để chứng minh điều gì đó, đặc biệt là trong ngữ cảnh pháp lý.

Materials or documents used to prove something, particularly in a legal context.

7dispossess proceeding

Hành động lấy đi tài sản của ai đó.

Noun

Hành động lấy đi tài sản của ai đó.

The act of taking away someone's possessions.

8devisor

Người lập ra hoặc tạo ra một cái gì đó, thường là một kế hoạch hoặc một sơ đồ.

Noun

Người lập ra hoặc tạo ra một cái gì đó, thường là một kế hoạch hoặc một sơ đồ.

A person who devises or creates something, typically a plan or a scheme.

9devisee

Người nhận tài sản theo di chúc.

Noun

Người nhận tài sản theo di chúc.

A person who receives real property under a will.

10devise

Một điều khoản trong di chúc để lại một cái gì đó, đặc biệt là bất động sản, cho ai đó.

Noun

Một điều khoản trong di chúc để lại một cái gì đó, đặc biệt là bất động sản, cho ai đó.

A clause in a will leaving something, especially real estate, to someone.

11descent

Nguồn gốc hoặc lý lịch của một người về mặt gia đình hoặc quốc tịch.

Noun

Nguồn gốc hoặc lý lịch của một người về mặt gia đình hoặc quốc tịch.

The origin or background of a person in terms of family or nationality.

12depreciation

Tình trạng bị khấu hao; chê bai.

Noun

Tình trạng bị khấu hao; chê bai.

The state of being depreciated; disparagement.

13demising clause

Một quy định trong hợp đồng thuê mà nêu rõ các điều kiện mà theo đó quyền lợi của người thuê sẽ kết thúc hoặc bị chấm dứt.

Noun

Một quy định trong hợp đồng thuê mà nêu rõ các điều kiện mà theo đó quyền lợi của người thuê sẽ kết thúc hoặc bị chấm dứt.

A provision in a lease that outlines the conditions under which a tenant's rights will end or be terminated.

14demand note

Một lệnh bằng văn bản yêu cầu thanh toán một khoản tiền quy định.

Noun

Một lệnh bằng văn bản yêu cầu thanh toán một khoản tiền quy định.

A written order requesting payment of a specified amount of money.

15delivery

Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.

Noun

Sự thừa nhận của người lập chứng thư rằng họ có ý định bị ràng buộc bởi nó.

The acknowledgement by the maker of a deed that they intend to be bound by it.

16deficiency judgment

Một lệnh tòa cho phép một chủ nợ yêu cầu một phán quyết cá nhân đối với một người vay về số dư chưa thanh toán trên một khoản vay sau khi đã xảy ra việc bán tài sản thế chấp.

Noun

Một lệnh tòa cho phép một chủ nợ yêu cầu một phán quyết cá nhân đối với một người vay về số dư chưa thanh toán trên một khoản vay sau khi đã xảy ra việc bán tài sản thế chấp.

A court order allowing a creditor to seek a personal judgment against a borrower for the unpaid balance on a loan after a foreclosure sale has occurred.

17defeasance clause

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép hủy bỏ nghĩa vụ dưới những điều kiện nhất định.

Noun

Một điều khoản trong hợp đồng cho phép hủy bỏ nghĩa vụ dưới những điều kiện nhất định.

A provision in a contract that allows for the annulment of an obligation under certain conditions.

18default

Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa.

Noun

Không thực hiện nghĩa vụ, đặc biệt là trả nợ hoặc ra hầu tòa.

Failure to fulfil an obligation, especially to repay a loan or appear in a law court.

19deed restriction

Một điều khoản trong một hợp đồng mà hạn chế việc sử dụng tài sản.

Noun

Một điều khoản trong một hợp đồng mà hạn chế việc sử dụng tài sản.

A provision in a deed that restricts the use of the property.

20deed

Một văn bản pháp lý được ký kết và chuyển giao, đặc biệt là văn bản liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc các quyền hợp pháp.

Noun

Một văn bản pháp lý được ký kết và chuyển giao, đặc biệt là văn bản liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc các quyền hợp pháp.

A legal document that is signed and delivered, especially one regarding the ownership of property or legal rights.

21decree

Một lệnh chính thức có hiệu lực pháp luật.

Noun

Một lệnh chính thức có hiệu lực pháp luật.

An official order that has the force of law.

22decedent

Một người đã chết.

Noun

Một người đã chết.

A deceased person.

23debt service

Tiền mặt cần thiết để trả lãi và gốc của một khoản nợ trong một khoảng thời gian cụ thể.

Noun

Tiền mặt cần thiết để trả lãi và gốc của một khoản nợ trong một khoảng thời gian cụ thể.

The cash required to cover the repayment of interest and principal on a debt for a particular period.

24debt capital

Những khoản tiền mà một công ty vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của nó.

Noun

Những khoản tiền mà một công ty vay để tài trợ cho các hoạt động kinh doanh của nó.

The funds that a company borrows to finance its business activities.

25debit

Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.

Noun

Mục ghi số tiền còn nợ, được liệt kê ở bên trái hoặc cột của tài khoản.

An entry recording a sum owed, listed on the left-hand side or column of an account.

26damage

Sự phá hoại, sự thiệt hại.

Noun

Sự phá hoại, sự thiệt hại.

Vandalism, damage.

27current value

Giá trị hiện tại của một tài sản, nghĩa vụ, hoặc dòng tiền, được tính toán dựa trên dòng tiền hoặc lợi ích trong tương lai dự kiến, điều chỉnh theo giá trị thời gian.

Noun

Giá trị hiện tại của một tài sản, nghĩa vụ, hoặc dòng tiền, được tính toán dựa trên dòng tiền hoặc lợi ích trong tương lai dự kiến, điều chỉnh theo giá trị thời gian.

The present worth of an asset, liability, or cash flow, calculated based on the expected future cash flows or benefits, adjusted for time value.

28cul-de-sac

Một con đường hoặc lối đi bị đóng ở một đầu.

Noun

Một con đường hoặc lối đi bị đóng ở một đầu.

A street or passage closed at one end.

29covenant

Một sự đồng ý.

Noun

Một sự đồng ý.

An agreement.

30conveyance

Thủ tục pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác.

Noun

Thủ tục pháp lý chuyển tài sản từ chủ sở hữu này sang chủ sở hữu khác.

The legal process of transferring property from one owner to another.

31conversion

Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.

Noun

Hành vi xử lý sai hàng hóa không đúng với quyền của chủ sở hữu.

The action of wrongfully dealing with goods in a manner inconsistent with the owners rights.

32contract

Ký hợp đồng, giao kèo.

Verb

Ký hợp đồng, giao kèo.

Sign a contract and contract.

33contingency

Một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn.

Noun

Một sự kiện hoặc tình huống trong tương lai có thể xảy ra nhưng không thể dự đoán một cách chắc chắn.

A future event or circumstance which is possible but cannot be predicted with certainty.

34constructive notice

Một lý thuyết pháp lý cho rằng một người được coi là biết về một sự việc, ngay cả khi họ không được thông báo trực tiếp về nó, vì họ nên biết thông qua những nỗ lực hợp lý.

Noun

Một lý thuyết pháp lý cho rằng một người được coi là biết về một sự việc, ngay cả khi họ không được thông báo trực tiếp về nó, vì họ nên biết thông qua những nỗ lực hợp lý.

A legal doctrine where a person is considered to have knowledge of a fact, even if they are not directly informed about it, because they should have known it through reasonable diligence.

35consideration

Tầm quan trọng; kính trọng.

Noun

Tầm quan trọng; kính trọng.

Importance; esteem.

36conditional sales contract

Một thỏa thuận bán hàng mà trong đó người bán giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi người mua đáp ứng các điều kiện nhất định, thường là thanh toán hoàn toàn.

Noun

Một thỏa thuận bán hàng mà trong đó người bán giữ quyền sở hữu tài sản cho đến khi người mua đáp ứng các điều kiện nhất định, thường là thanh toán hoàn toàn.

A sales agreement wherein the seller retains ownership of the property until the buyer meets certain conditions, usually the payment in full.

37commingling

trộn hoặc pha trộn với nhau.

Verb

trộn hoặc pha trộn với nhau.

mixing or blending together.

38condemnation

Hành vi lên án hoặc xét xử có tội, không phù hợp để sử dụng hoặc bị tịch thu; hành động cam chịu hình phạt hoặc tịch thu.

Noun

Hành vi lên án hoặc xét xử có tội, không phù hợp để sử dụng hoặc bị tịch thu; hành động cam chịu hình phạt hoặc tịch thu.

The act of judicially condemning or adjudging guilty unfit for use or forfeited the act of dooming to punishment or forfeiture.

39color of title

Quyền hợp pháp hoặc yêu cầu sở hữu tài sản hoặc đất đai.

Noun

Quyền hợp pháp hoặc yêu cầu sở hữu tài sản hoặc đất đai.

A legal right or claim of ownership to property or land.

40completion bond

Một thỏa thuận pháp lý đảm bảo việc hoàn thành một dự án, đặc biệt là trong xây dựng.

Noun

Một thỏa thuận pháp lý đảm bảo việc hoàn thành một dự án, đặc biệt là trong xây dựng.

A legal agreement that guarantees the completion of a project, especially in construction.

41commitment

Sự cam kết, sự tận tụy, sự tận tâm.

Noun [C]

Sự cam kết, sự tận tụy, sự tận tâm.

Commitment, dedication, devotion.

42collateral

Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.

Adjective

Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.

Additional but subordinate; secondary.

43closing date

Ngày cuối cùng mà một thứ phải được hoàn thành hoặc nộp.

Noun

Ngày cuối cùng mà một thứ phải được hoàn thành hoặc nộp.

The final date by which something must be completed or submitted.

44commission

Một nhóm người được chính phủ hoặc cơ quan chính thức khác ủy thác có thẩm quyền làm việc gì đó.

Noun

Một nhóm người được chính phủ hoặc cơ quan chính thức khác ủy thác có thẩm quyền làm việc gì đó.

A group of people entrusted by a government or other official body with authority to do something.

45client

Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc cá nhân hoặc công ty chuyên nghiệp khác.

Noun

Một cá nhân hoặc tổ chức sử dụng dịch vụ của luật sư hoặc cá nhân hoặc công ty chuyên nghiệp khác.

A person or organization using the services of a lawyer or other professional person or company.

46chattel

sở hữu cá nhân.

Noun

sở hữu cá nhân.

personal possession.

47chain of title

Một hồ sơ theo thời gian tất cả các hoạt động pháp lý liên quan đến quyền sở hữu của một bất động sản cụ thể.

Noun

Một hồ sơ theo thời gian tất cả các hoạt động pháp lý liên quan đến quyền sở hữu của một bất động sản cụ thể.

A chronological record of all the legal activities concerning the ownership of a specific piece of property.

48certificate of occupancy

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan chính quyền địa phương hoặc bộ phận xây dựng chứng nhận rằng một tòa nhà tuân thủ tất cả các quy định xây dựng và phù hợp cho việc ở.

Noun

Một tài liệu được cấp bởi cơ quan chính quyền địa phương hoặc bộ phận xây dựng chứng nhận rằng một tòa nhà tuân thủ tất cả các quy định xây dựng và phù hợp cho việc ở.

A document issued by a local government agency or building department certifying that a building complies with all building codes and is suitable for occupancy.

49caveat emptor

Cảnh báo rằng người mua nên kiểm tra sản phẩm trước khi mua; một nguyên tắc trong thương mại rằng người mua có trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi mua.

Noun

Cảnh báo rằng người mua nên kiểm tra sản phẩm trước khi mua; một nguyên tắc trong thương mại rằng người mua có trách nhiệm kiểm tra chất lượng hàng hóa trước khi mua.

A warning that a buyer should examine a product before purchasing it; a principle in commerce that the buyer is responsible for checking the quality of goods before buying them.

50capital loss

Giá trị của một tài sản hoặc đầu tư đã giảm, thường xảy ra khi bán với giá thấp hơn giá mua.

Noun

Giá trị của một tài sản hoặc đầu tư đã giảm, thường xảy ra khi bán với giá thấp hơn giá mua.

A reduction in the value of an asset or investment that has occurred, typically when sold for less than its purchase price.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu