Bản dịch của từ Collateral trong tiếng Việt

Collateral

AdjectiveNoun [U/C]

Collateral (Adjective)

kəlˈæɾɚl̩
kəlˈæɾəɹl̩
01

Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.

Additional but subordinate; secondary.

Ví dụ

Collateral damage during the war was devastating to civilians.

Thương vong phụ trong chiến tranh làm hại nghiêm trọng dân thường.

The collateral consequences of the pandemic affected vulnerable communities.

Hậu quả phụ của đại dịch ảnh hưởng đến cộng đồng dễ tổn thương.

02

Xuất phát từ cùng một cổ phiếu nhưng khác dòng.

Descended from the same stock but by a different line.

Ví dụ

They were collateral relatives, sharing the same ancestor through different lines.

Họ là họ hàng cùng gốc, chia sẻ cùng tổ tiên qua các dòng khác nhau.

Collateral connections played a role in the social structure of the village.

Các mối quan hệ họ hàng chơi một vai trò trong cấu trúc xã hội của ngôi làng.

03

Nằm cạnh nhau; song song.

Situated side by side; parallel.

Ví dụ

Collateral relationships are important in social networks.

Mối quan hệ cùng phương diện quan trọng trong mạng xã hội.

She organized a collateral event to raise awareness about mental health.

Cô ấy tổ chức một sự kiện song phương để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.

Collateral (Noun)

kəlˈæɾɚl̩
kəlˈæɾəɹl̩
01

Một người có cùng tổ tiên với người khác nhưng khác dòng họ.

A person having the same ancestor as another but through a different line.

Ví dụ

They discovered they were collateral relatives at the family reunion.

Họ phát hiện họ là họ hàng dòng họ tại buổi họp gia đình.

She met her collateral cousin for the first time at the wedding.

Cô ấy gặp người anh họ dòng họ lần đầu tiên tại đám cưới.

02

Một vật gì đó được thế chấp để đảm bảo cho việc hoàn trả khoản vay, sẽ bị mất trong trường hợp vỡ nợ.

Something pledged as security for repayment of a loan, to be forfeited in the event of a default.

Ví dụ

She used her car as collateral for the loan.

Cô ấy đã sử dụng chiếc xe ô tô của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay.

The bank required collateral before approving the mortgage.

Ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp trước khi chấp thuận cho vay mua nhà.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Collateral

Không có idiom phù hợp