Bản dịch của từ Collateral trong tiếng Việt
Collateral

Collateral(Adjective)
Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.
Additional but subordinate; secondary.
Collateral(Noun)
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "collateral" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản được sử dụng để đảm bảo cho khoản vay. Nếu con nợ không thể thanh toán, chủ nợ có quyền bắt giữ tài sản này. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "collateral" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên ở Anh, từ này có thể liên quan đến các hình thức bảo đảm không chính thức hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "collateral" xuất phát từ tiếng Latin "collateralis", bao gồm tiền tố "col-" (có nghĩa là "cùng với") và "lateralis" (có nghĩa là "mặt bên"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể nằm bên cạnh nhau, nhưng theo thời gian nó đã được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản hỗ trợ cho khoản vay. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ giữa các khía cạnh tài chính và cơ cấu an toàn trong các giao dịch kinh doanh hiện đại.
Từ "collateral" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính, ngân hàng và các vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh chung, "collateral" thường chỉ tài sản được sử dụng như một sự đảm bảo cho khoản vay, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến kinh doanh, đầu tư hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về khái niệm này thường rất quan trọng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Họ từ
Từ "collateral" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản được sử dụng để đảm bảo cho khoản vay. Nếu con nợ không thể thanh toán, chủ nợ có quyền bắt giữ tài sản này. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "collateral" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên ở Anh, từ này có thể liên quan đến các hình thức bảo đảm không chính thức hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "collateral" xuất phát từ tiếng Latin "collateralis", bao gồm tiền tố "col-" (có nghĩa là "cùng với") và "lateralis" (có nghĩa là "mặt bên"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể nằm bên cạnh nhau, nhưng theo thời gian nó đã được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản hỗ trợ cho khoản vay. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ giữa các khía cạnh tài chính và cơ cấu an toàn trong các giao dịch kinh doanh hiện đại.
Từ "collateral" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính, ngân hàng và các vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh chung, "collateral" thường chỉ tài sản được sử dụng như một sự đảm bảo cho khoản vay, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến kinh doanh, đầu tư hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về khái niệm này thường rất quan trọng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế.
