Bản dịch của từ Collateral trong tiếng Việt
Collateral
Collateral (Adjective)
Bổ sung nhưng cấp dưới; thứ cấp.
Additional but subordinate; secondary.
Collateral damage during the war was devastating to civilians.
Thương vong phụ trong chiến tranh làm hại nghiêm trọng dân thường.
The collateral consequences of the pandemic affected vulnerable communities.
Hậu quả phụ của đại dịch ảnh hưởng đến cộng đồng dễ tổn thương.
She suffered collateral harm due to her association with the suspect.
Cô gặp hại phụ do liên quan với nghi phạm.
Collateral damage in the war was a tragic consequence.
Thiệt hại phụ trong chiến tranh là hậu quả bi thảm.
Collateral benefits of the project included improved infrastructure.
Các lợi ích phụ của dự án bao gồm cải thiện cơ sở hạ tầng.
They were collateral relatives, sharing the same ancestor through different lines.
Họ là họ hàng cùng gốc, chia sẻ cùng tổ tiên qua các dòng khác nhau.
Collateral connections played a role in the social structure of the village.
Các mối quan hệ họ hàng chơi một vai trò trong cấu trúc xã hội của ngôi làng.
The collateral branches of the family tree were well-documented.
Các nhánh họ hàng cùng gốc của cây gia đình đã được ghi chép rõ ràng.
They discovered they were collateral relatives through genealogy research.
Họ phát hiện họ là họ hàng cùng dòng qua nghiên cứu gia phả.
The collateral branches of the family tree expanded over generations.
Các nhánh họ hàng cùng dòng của cây gia phả mở rộng qua các thế hệ.
Collateral relationships are important in social networks.
Mối quan hệ cùng phương diện quan trọng trong mạng xã hội.
She organized a collateral event to raise awareness about mental health.
Cô ấy tổ chức một sự kiện song phương để nâng cao nhận thức về sức khỏe tâm thần.
The collateral effects of poverty can be far-reaching in communities.
Những tác động phụ của nghèo đó có thể lan rộng trong cộng đồng.
The two buildings are collateral to each other.
Hai tòa nhà nằm song song với nhau.
Their collateral houses share a common fence.
Những ngôi nhà collateral của họ chia sẻ một hàng rào chung.
Collateral (Noun)
They discovered they were collateral relatives at the family reunion.
Họ phát hiện họ là họ hàng dòng họ tại buổi họp gia đình.
She met her collateral cousin for the first time at the wedding.
Cô ấy gặp người anh họ dòng họ lần đầu tiên tại đám cưới.
The inheritance was split among the collateral descendants of the deceased.
Tài sản thừa kế được chia cho con cháu họ hàng dòng họ của người đã mất.
They discovered they were collateral relatives through genealogy research.
Họ phát hiện họ là họ hàng theo dòng dõi khác nhau qua nghiên cứu gia phả.
In the family reunion, Sarah and Tom found out they were collateral kin.
Trong buổi họp mặt gia đình, Sarah và Tom phát hiện họ là họ hàng cùng dòng.
She used her car as collateral for the loan.
Cô ấy đã sử dụng chiếc xe ô tô của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay.
The bank required collateral before approving the mortgage.
Ngân hàng yêu cầu tài sản thế chấp trước khi chấp thuận cho vay mua nhà.
The businessman lost his house as collateral for the business loan.
Doanh nhân đó đã mất căn nhà của mình làm tài sản thế chấp cho khoản vay kinh doanh.
The bank required collateral for the loan approval process.
Ngân hàng yêu cầu tài sản đảm bảo cho quá trình duyệt khoản vay.
She used her car as collateral to secure the mortgage.
Cô ấy sử dụng chiếc xe hơi làm tài sản đảm bảo cho khoản vay mua nhà.
Họ từ
Từ "collateral" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản được sử dụng để đảm bảo cho khoản vay. Nếu con nợ không thể thanh toán, chủ nợ có quyền bắt giữ tài sản này. Trong cả tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "collateral" được sử dụng với nghĩa tương tự, tuy nhiên ở Anh, từ này có thể liên quan đến các hình thức bảo đảm không chính thức hơn. Phát âm của từ này trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm tiết đầu, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh âm tiết thứ hai.
Từ "collateral" xuất phát từ tiếng Latin "collateralis", bao gồm tiền tố "col-" (có nghĩa là "cùng với") và "lateralis" (có nghĩa là "mặt bên"). Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vật thể nằm bên cạnh nhau, nhưng theo thời gian nó đã được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để chỉ tài sản hỗ trợ cho khoản vay. Sự chuyển đổi này phản ánh sự liên hệ giữa các khía cạnh tài chính và cơ cấu an toàn trong các giao dịch kinh doanh hiện đại.
Từ "collateral" thường được sử dụng với tần suất vừa phải trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking khi thảo luận về chủ đề tài chính, ngân hàng và các vấn đề pháp lý. Trong ngữ cảnh chung, "collateral" thường chỉ tài sản được sử dụng như một sự đảm bảo cho khoản vay, có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại liên quan đến kinh doanh, đầu tư hoặc bảo hiểm. Sự hiểu biết về khái niệm này thường rất quan trọng trong các lĩnh vực tài chính và kinh tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp