Bản dịch của từ Deed trong tiếng Việt
Deed

Deed (Noun)
The deed to the house was signed by both parties.
Văn bản sở hữu nhà được ký bởi cả hai bên.
She received the deed to the land as an inheritance.
Cô ấy nhận được văn bản sở hữu đất như một di sản.
The deed transfer process was completed smoothly and efficiently.
Quá trình chuyển nhượng văn bản đã được hoàn thành một cách trơn tru và hiệu quả.
Một hành động được thực hiện có chủ ý hoặc có ý thức.
An action that is performed intentionally or consciously.
Her charitable deeds helped many people in need.
Những việc làm từ thiện của cô ấy đã giúp nhiều người đang gặp khó khăn.
The organization rewarded his good deeds with a certificate.
Tổ chức đã thưởng cho những việc làm tốt của anh ấy bằng một bằng khen.
His heroic deed saved a child from drowning in the river.
Việc anh hùng của anh đã cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước trong sông.
Dạng danh từ của Deed (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Deed | Deeds |
Kết hợp từ của Deed (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Heroic deed Hành động anh hùng | John performed a heroic deed by saving a child from drowning. John đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước. |
Glorious deed Hành động vĩ đại | The community celebrated maria's glorious deed of helping the homeless last year. Cộng đồng đã tổ chức ăn mừng hành động vinh quang của maria giúp người vô gia cư năm ngoái. |
Dirty deed Hành động bẩn thỉu | The community exposed the dirty deed of the corrupt politician last week. Cộng đồng đã phơi bày hành động bẩn thỉu của chính trị gia tham nhũng tuần trước. |
Past deed Hành động đã qua | Many people remember their past deeds during community service events. Nhiều người nhớ lại những hành động trong quá khứ của họ trong các sự kiện phục vụ cộng đồng. |
Dark deed Hành động xấu | The dark deed shocked the entire community during the town meeting. Hành động tồi tệ đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng trong cuộc họp. |
Deed (Verb)
He deeded his house to his daughter.
Anh ấy đã chuyển nhượng căn nhà cho con gái của mình.
The philanthropist deeded a large sum to charity.
Người từ thiện đã chuyển nhượng một số tiền lớn cho từ thiện.
She deeded her land to the local community.
Cô ấy đã chuyển nhượng đất của mình cho cộng đồng địa phương.
Họ từ
Từ "deed" được hiểu là một tài liệu pháp lý thể hiện quyền sở hữu hoặc một hành động được thực hiện, thường dùng trong ngữ cảnh pháp lý. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương đối thống nhất, mặc dù có thể có một số khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh pháp lý. Ở Anh, "deed" thường chỉ được sử dụng ở dạng tài liệu chính thức hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các hành động có chủ ý.
Từ "deed" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "dǣd", có nghĩa là hành động hoặc việc làm. Nguồn gốc của từ này có thể truy nguyên về tiếng Đức cổ "dāɗ", mang ý nghĩa tương tự. Trong lịch sử, "deed" không chỉ thể hiện hành động cụ thể mà còn gắn liền với khái niệm về giá trị đạo đức của hành động đó. Hiện nay, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ những tài liệu pháp lý chứng nhận quyền sở hữu, phản ánh tính chất chính thức và quan trọng của hành động trong bối cảnh pháp lý.
Từ "deed" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi ngữ cảnh pháp lý hoặc hành chính có thể xuất hiện. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng để mô tả hành động có ý nghĩa hoặc thành tựu cụ thể. Ngoài ra, "deed" còn xuất hiện phổ biến trong các tình huống liên quan đến bất động sản, di chúc, và quyền sở hữu, nhấn mạnh tính pháp lý và các cam kết cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp