Bản dịch của từ Deed trong tiếng Việt

Deed

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Deed (Noun)

dˈid
dˈid
01

Một văn bản pháp lý được ký kết và chuyển giao, đặc biệt là văn bản liên quan đến quyền sở hữu tài sản hoặc các quyền hợp pháp.

A legal document that is signed and delivered, especially one regarding the ownership of property or legal rights.

Ví dụ

The deed to the house was signed by both parties.

Văn bản sở hữu nhà được ký bởi cả hai bên.

She received the deed to the land as an inheritance.

Cô ấy nhận được văn bản sở hữu đất như một di sản.

The deed transfer process was completed smoothly and efficiently.

Quá trình chuyển nhượng văn bản đã được hoàn thành một cách trơn tru và hiệu quả.

02

Một hành động được thực hiện có chủ ý hoặc có ý thức.

An action that is performed intentionally or consciously.

Ví dụ

Her charitable deeds helped many people in need.

Những việc làm từ thiện của cô ấy đã giúp nhiều người đang gặp khó khăn.

The organization rewarded his good deeds with a certificate.

Tổ chức đã thưởng cho những việc làm tốt của anh ấy bằng một bằng khen.

His heroic deed saved a child from drowning in the river.

Việc anh hùng của anh đã cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước trong sông.

Dạng danh từ của Deed (Noun)

SingularPlural

Deed

Deeds

Kết hợp từ của Deed (Noun)

CollocationVí dụ

Heroic deed

Hành động anh hùng

John performed a heroic deed by saving a child from drowning.

John đã thực hiện một hành động anh hùng bằng cách cứu một đứa trẻ khỏi đuối nước.

Glorious deed

Hành động vĩ đại

The community celebrated maria's glorious deed of helping the homeless last year.

Cộng đồng đã tổ chức ăn mừng hành động vinh quang của maria giúp người vô gia cư năm ngoái.

Dirty deed

Hành động bẩn thỉu

The community exposed the dirty deed of the corrupt politician last week.

Cộng đồng đã phơi bày hành động bẩn thỉu của chính trị gia tham nhũng tuần trước.

Past deed

Hành động đã qua

Many people remember their past deeds during community service events.

Nhiều người nhớ lại những hành động trong quá khứ của họ trong các sự kiện phục vụ cộng đồng.

Dark deed

Hành động xấu

The dark deed shocked the entire community during the town meeting.

Hành động tồi tệ đã gây sốc cho toàn bộ cộng đồng trong cuộc họp.

Deed (Verb)

dˈid
dˈid
01

Chuyển nhượng hoặc chuyển nhượng (tài sản hoặc quyền) bằng chứng thư hợp pháp.

Convey or transfer (property or rights) by legal deed.

Ví dụ

He deeded his house to his daughter.

Anh ấy đã chuyển nhượng căn nhà cho con gái của mình.

The philanthropist deeded a large sum to charity.

Người từ thiện đã chuyển nhượng một số tiền lớn cho từ thiện.

She deeded her land to the local community.

Cô ấy đã chuyển nhượng đất của mình cho cộng đồng địa phương.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Deed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Deed

Không có idiom phù hợp