Bản dịch của từ Deficiency judgment trong tiếng Việt
Deficiency judgment
Noun [U/C]

Deficiency judgment(Noun)
dɪfˈɪʃnsi dʒˈʌdʒmnt
dɪfˈɪʃnsi dʒˈʌdʒmnt
Ví dụ
Ví dụ
03
Một lệnh tòa cho phép một chủ nợ yêu cầu một phán quyết cá nhân đối với một người vay về số dư chưa thanh toán trên một khoản vay sau khi đã xảy ra việc bán tài sản thế chấp.
A court order allowing a creditor to seek a personal judgment against a borrower for the unpaid balance on a loan after a foreclosure sale has occurred.
Ví dụ
