Giáo dục/Đào tạo

Những từ vựng có nhiều hơn một nghĩa, thường xuất hiện trong part 5 - by Nguyễn Thành Nhân

2 lượt lưu về

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

TN

1 Bộ thẻ ghi nhớ

Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()

No.Từ vựng

Loại từ

Dịch nghĩaPhát âm
1maintain

bảo trì, bảo dưỡng

Từ tùy chỉnh
Verb

bảo trì, bảo dưỡng

Maintain.

2maintain

duy trì, giữ vững

Từ tùy chỉnh
Verb

duy trì, giữ vững

Maintain.

3revise

sửa đổi. chỉnh sửa (tài liệu, kế hoạch, chính sách, chiến lược)

Từ tùy chỉnh
Verb

sửa đổi. chỉnh sửa (tài liệu, kế hoạch, chính sách, chiến lược)

Reread work done previously to improve one's knowledge of a subject, typically to prepare for an examination.

4revise

ôn tập, ôn lại (bài học)

Từ tùy chỉnh
Verb

ôn tập, ôn lại (bài học)

Reread work done previously to improve one's knowledge of a subject, typically to prepare for an examination.

5break

phá vỡ, vi phạm (giao ước, hợp đồng, điều luật)

Từ tùy chỉnh
Verb

phá vỡ, vi phạm (giao ước, hợp đồng, điều luật)

To interrupt, to interrupt.

6break

làm bể, làm hư

Từ tùy chỉnh
Verb

làm bể, làm hư

To interrupt, to interrupt.

7meet

đáp ứng, thỏa mãn

Từ tùy chỉnh
Verb

đáp ứng, thỏa mãn

Meeting.

8meet

gặp gỡ, gặp mặt

Từ tùy chỉnh
Verb

gặp gỡ, gặp mặt

Meeting.

9notice

thông báo, báo trước

Từ tùy chỉnh
Verb

thông báo, báo trước

Become aware of.

10notice

để ý, nhận thấy

Từ tùy chỉnh
Verb

để ý, nhận thấy

Become aware of.

11current

dòng (nước, điện, không khí)

Từ tùy chỉnh
Noun

dòng (nước, điện, không khí)

A flow of electricity which results from the ordered directional movement of electrically charged particles.

12current

hiện tại, hiện hành

Từ tùy chỉnh
Adjective

hiện tại, hiện hành

Belonging to the present time happening or being used or done now.

13lead

chì (kim loại)

Từ tùy chỉnh
Verb

chì (kim loại)

Command and lead.

14lead

dây điện

Từ tùy chỉnh
Verb

dây điện

Command and lead.

15lead

dẫn đến, gây ra (một sự việc nào đó)

Từ tùy chỉnh
Verb

dẫn đến, gây ra (một sự việc nào đó)

Command and lead.

16lead

chỉ huy, dẫn dắt

Từ tùy chỉnh
Verb

chỉ huy, dẫn dắt

Command and lead.

17file

cái giũa

Từ tùy chỉnh
Noun

cái giũa

A tool with a roughened surface or surfaces, typically of steel, used for smoothing or shaping a hard material.

18file

tệp tin, hồ sơ (trong máy tính)

Từ tùy chỉnh
Noun

tệp tin, hồ sơ (trong máy tính)

A tool with a roughened surface or surfaces, typically of steel, used for smoothing or shaping a hard material.

19file

hồ sơ (thường được dùng trong văn phòng, công sở)

Từ tùy chỉnh
Noun

hồ sơ (thường được dùng trong văn phòng, công sở)

A tool with a roughened surface or surfaces, typically of steel, used for smoothing or shaping a hard material.

20term

điều khoản

Từ tùy chỉnh
Noun

điều khoản

Period, period, deadline.

21term

học kỳ, kỳ học

Từ tùy chỉnh
Noun

học kỳ, kỳ học

Period, period, deadline.

22term

thuật ngữ

Từ tùy chỉnh
Noun

thuật ngữ

Period, period, deadline.

23charge

sạc điện, sạc pin (cho một thiết bị điện tử)

Từ tùy chỉnh
Verb

sạc điện, sạc pin (cho một thiết bị điện tử)

(dated) To sell at a given price.

24charge

tính phí

Từ tùy chỉnh
Verb

tính phí

(dated) To sell at a given price.

25work

tác phẩm, công trình sáng chế

Từ tùy chỉnh
Noun

tác phẩm, công trình sáng chế

Activity involving mental or physical effort done in order to achieve a purpose or result.

26work

công việc

Từ tùy chỉnh
Noun

công việc

Activity involving mental or physical effort done in order to achieve a purpose or result.

27match

phù hợp

Từ tùy chỉnh
Verb

phù hợp

Worthy, suitable for each other.

28match

que diêm

Từ tùy chỉnh
Noun

que diêm

A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.

29match

trận đấu

Từ tùy chỉnh
Noun

trận đấu

A contest in which people or teams compete against each other in a particular sport.

Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ

Đăng nhập để trải nghiệm ngay

Trang danh sách bộ từ đã lưu của user

Thẻ ghi nhớ phổ biến

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tai mũi họng 6 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

11

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

7

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Kiểm toán nội bộ đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

5

A collection of Transitional Phrases that is commonly used in the IELTS Writing Task 2 and examples on how to apply them practically

Quang Khải Đặng

3

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 1 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

3

TOEIC Reading (part 5), cấp độ: 550

Travis Nguyễn

2

HÀ ĐẶNG

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 3 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Bất động sản 2 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Flashcard tổng hợp Từ vựng về Tài chính kế toán 5 đầy đủ và chi tiết nhất

user profile

ZIM Academy

2

Người sáng tạo hàng đầu