Bản dịch của từ File trong tiếng Việt
File
File (Noun)
The carpenter used a file to smooth the rough edges.
Thợ mộc đã sử dụng một cái dũa để làm mịn những cạnh sắc.
She bought a new file to shape the metal for her project.
Cô ấy đã mua một cái dũa mới để tạo hình kim loại cho dự án của mình.
The artist used a file to refine the sculpture's details.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cái dũa để tinh chỉnh chi tiết của tác phẩm điêu khắc.
Một số vấn đề và trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực chính sách cụ thể.
A number of issues and responsibilities relating to a particular policy area.
The government is handling a lot of social welfare files.
Chính phủ đang xử lý nhiều tệp phúc lợi xã hội.
The charity organization has a file on each beneficiary.
Tổ chức từ thiện có một tệp về mỗi người hưởng lợi.
The social worker keeps detailed files on all their clients.
Người làm công việc xã hội giữ các tệp chi tiết về tất cả khách hàng của họ.
She organized her important documents in a file on her desk.
Cô ấy sắp xếp các tài liệu quan trọng trong một tệp trên bàn làm việc của mình.
The office manager labeled each file with a different color.
Người quản lý văn phòng gắn nhãn cho mỗi tệp bằng một màu sắc khác nhau.
He stored the financial reports in a file cabinet for safekeeping.
Anh ấy lưu trữ các báo cáo tài chính trong một tủ tệp để bảo quản an toàn.
Lá xá xị giã nhỏ hoặc bột dùng để tạo hương vị và làm đặc món súp, đặc biệt là gumbo.
Pounded or powdered sassafras leaves used to flavour and thicken soup, especially gumbo.
She added file to the gumbo for a traditional taste.
Cô ấy đã thêm file vào món gumbo để có hương vị truyền thống.
The chef recommended using file for authentic Cajun dishes.
Đầu bếp khuyến khích sử dụng file cho các món ăn Cajun chân thực.
Gumbo is incomplete without the unique flavor of file.
Gumbo không hoàn chỉnh nếu thiếu hương vị đặc trưng của file.
The refugees formed a long file to receive aid.
Các người tị nạn đã xếp thành một hàng dài để nhận viện trợ.
The students lined up in a file to enter the classroom.
Các học sinh đã xếp thành một hàng để vào lớp học.
The attendees waited patiently in a file to register for the event.
Các người tham dự đợi một cách kiên nhẫn trong một hàng để đăng ký tham gia sự kiện.
Dạng danh từ của File (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
File | Files |
Kết hợp từ của File (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Office file Tệp văn phòng | The office file contains important documents for the presentation. Tập tin văn phòng chứa các tài liệu quan trọng cho bài thuyết trình. |
Case file Hồ sơ vụ án | The case file contained crucial evidence for the investigation. Hồ sơ vụ án chứa chứng cứ quan trọng cho cuộc điều tra. |
Medical file Hồ sơ y tế | I lost my medical file before the appointment. Tôi đã mất tệp y tế trước cuộc hẹn. |
Database file Tệp cơ sở dữ liệu | The database file contains valuable information for my research project. Tập tin cơ sở dữ liệu chứa thông tin quý giá cho dự án nghiên cứu của tôi. |
Video file Tệp video | The video file was corrupted, affecting the presentation quality. Tập tin video bị hỏng, ảnh hưởng đến chất lượng trình bày. |
File (Verb)
He filed for divorce last month.
Anh ta đệ trình đơn ly dị vào tháng trước.
She filed a complaint about the noisy neighbors.
Cô ấy đệ trình khiếu nại về hàng xóm ồn ào.
They filed a lawsuit against the company for discrimination.
Họ đệ trình vụ kiện chống lại công ty về phân biệt đối xử.
The students filed into the classroom for the lecture.
Các sinh viên xếp hàng vào lớp học để nghe bài giảng.
The attendees filed out of the conference room after the meeting.
Các người tham dự xếp hàng ra khỏi phòng họp sau cuộc họp.
The citizens filed past the monument during the national parade.
Các công dân xếp hàng đi qua tượng đài trong cuộc diễu hành quốc gia.
She files important papers in the office cabinet every Friday.
Cô ấy sắp xếp các tài liệu quan trọng vào tủ văn phòng mỗi thứ Sáu.
Students file their assignments neatly in separate folders for submission.
Các sinh viên sắp xếp bài tập của mình gọn gàng vào các thư mục riêng để nộp.
The secretary files the documents alphabetically for easy access later.
Thư ký sắp xếp các tài liệu theo thứ tự chữ cái để dễ truy cập sau này.
Dạng động từ của File (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | File |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Files |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filing |
Kết hợp từ của File (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
File mentally Làm hồ sơ tư duy | He filed mentally the details of the social event. Anh ta đã ghi chép tinh thần chi tiết của sự kiện xã hội. |
File past Nộp hồ sơ | She filed past the crowd in the social event. Cô ấy đi qua đám đông trong sự kiện xã hội. |
File officially Nộp hồ sơ chính thức | The company officially filed for bankruptcy last week. Công ty đã chính thức nộp đơn phá sản tuần trước. |
File jointly Đệ trình chung | They decided to file jointly for the community project. Họ quyết định nộp chung hồ sơ cho dự án cộng đồng. |
File alphabetically Sắp xếp theo thứ tự chữ cái | Please file alphabetically by last name. Vui lòng sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái theo họ. |
Họ từ
Từ "file" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp thông tin được lưu trữ trên máy tính hoặc tài liệu vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "file" thường chỉ việc lưu trữ dữ liệu, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng sử dụng tương tự nhưng có thể ám chỉ nhiều hơn đến tài liệu giấy. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức ngôn ngữ, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filum", nghĩa là "sợi chỉ" hoặc "dây". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một dây hoặc sợi dùng để buộc hoặc xâu các vật thể lại với nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các tài liệu được sắp xếp và lưu trữ, phản ánh tính chất liên kết và tổ chức của các thông tin, từ đó hình thành sự sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc văn phòng và công nghệ thông tin.
Từ "file" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin liên quan đến quản lý tài liệu và công nghệ thông tin thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "file" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, văn phòng và quản lý dữ liệu, thể hiện sự tổ chức và lưu trữ thông tin quan trọng, cũng như trong luật pháp khi đề cập đến hồ sơ chứng cứ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp