Bản dịch của từ File trong tiếng Việt
File

File(Noun)
Một số vấn đề và trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực chính sách cụ thể.
A number of issues and responsibilities relating to a particular policy area.
Lá xá xị giã nhỏ hoặc bột dùng để tạo hương vị và làm đặc món súp, đặc biệt là gumbo.
Pounded or powdered sassafras leaves used to flavour and thicken soup, especially gumbo.
Dạng danh từ của File (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
File | Files |
File(Verb)
Dạng động từ của File (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | File |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Filed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Filed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Files |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Filing |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "file" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp thông tin được lưu trữ trên máy tính hoặc tài liệu vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "file" thường chỉ việc lưu trữ dữ liệu, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng sử dụng tương tự nhưng có thể ám chỉ nhiều hơn đến tài liệu giấy. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức ngôn ngữ, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filum", nghĩa là "sợi chỉ" hoặc "dây". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một dây hoặc sợi dùng để buộc hoặc xâu các vật thể lại với nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các tài liệu được sắp xếp và lưu trữ, phản ánh tính chất liên kết và tổ chức của các thông tin, từ đó hình thành sự sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc văn phòng và công nghệ thông tin.
Từ "file" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin liên quan đến quản lý tài liệu và công nghệ thông tin thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "file" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, văn phòng và quản lý dữ liệu, thể hiện sự tổ chức và lưu trữ thông tin quan trọng, cũng như trong luật pháp khi đề cập đến hồ sơ chứng cứ.
Họ từ
Từ "file" trong tiếng Anh có nghĩa là một tập hợp thông tin được lưu trữ trên máy tính hoặc tài liệu vật lý. Trong tiếng Anh Mỹ, "file" thường chỉ việc lưu trữ dữ liệu, trong khi trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này cũng sử dụng tương tự nhưng có thể ám chỉ nhiều hơn đến tài liệu giấy. Về mặt phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai hình thức ngôn ngữ, nhưng văn phong và ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau.
Từ "file" có nguồn gốc từ tiếng Latin "filum", nghĩa là "sợi chỉ" hoặc "dây". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ một dây hoặc sợi dùng để buộc hoặc xâu các vật thể lại với nhau. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ các tài liệu được sắp xếp và lưu trữ, phản ánh tính chất liên kết và tổ chức của các thông tin, từ đó hình thành sự sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh công việc văn phòng và công nghệ thông tin.
Từ "file" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thông tin liên quan đến quản lý tài liệu và công nghệ thông tin thường được khai thác. Trong các ngữ cảnh khác, "file" chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực công nghệ thông tin, văn phòng và quản lý dữ liệu, thể hiện sự tổ chức và lưu trữ thông tin quan trọng, cũng như trong luật pháp khi đề cập đến hồ sơ chứng cứ.
