Bản dịch của từ File trong tiếng Việt

File

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

File(Noun)

fˈɑɪl
fˈɑɪl
01

Một dụng cụ có bề mặt nhám hoặc các bề mặt thường bằng thép, được sử dụng để làm phẳng hoặc tạo hình vật liệu cứng.

A tool with a roughened surface or surfaces, typically of steel, used for smoothing or shaping a hard material.

Ví dụ
02

Một số vấn đề và trách nhiệm liên quan đến một lĩnh vực chính sách cụ thể.

A number of issues and responsibilities relating to a particular policy area.

Ví dụ
03

Một cặp hoặc hộp để đựng các giấy tờ rời với nhau để dễ tham khảo.

A folder or box for holding loose papers together and in order for easy reference.

Ví dụ
04

Lá xá xị giã nhỏ hoặc bột dùng để tạo hương vị và làm đặc món súp, đặc biệt là gumbo.

Pounded or powdered sassafras leaves used to flavour and thicken soup, especially gumbo.

Ví dụ
05

Một dòng người hoặc đồ vật nối tiếp nhau.

A line of people or things one behind another.

Ví dụ

Dạng danh từ của File (Noun)

SingularPlural

File

Files

File(Verb)

fˈɑɪl
fˈɑɪl
01

Đặt (tài liệu) vào tủ, hộp hoặc bìa hồ sơ theo một thứ tự cụ thể.

Place (a document) in a cabinet, box, or folder in a particular order.

Ví dụ
02

Làm mịn hoặc tạo hình bằng giũa.

Smooth or shape with a file.

Ví dụ
03

(của một nhóm người) người này đi sau người kia, thường có trật tự và trang trọng.

(of a group of people) walk one behind the other, typically in an orderly and solemn manner.

Ví dụ

Dạng động từ của File (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

File

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Filed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Filed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Files

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Filing

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ