Bản dịch của từ Current trong tiếng Việt
Current

Current (Adjective)
The current situation in society is challenging for many people.
Tình hình hiện tại trong xã hội đang thách thức đối với nhiều người.
She doesn't like discussing current events during IELTS speaking practice.
Cô ấy không thích thảo luận về sự kiện hiện tại trong luyện nói IELTS.
Is it important to stay informed about current affairs for IELTS writing?
Có quan trọng để cập nhật thông tin về các sự kiện hiện tại cho phần viết IELTS không?
Dạng tính từ của Current (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Current Hiện thời | More current Hiện thời hơn | Most current Gần đây nhất |
Current (Noun)
Một dòng điện sinh ra từ sự chuyển động có hướng có trật tự của các hạt mang điện.
A flow of electricity which results from the ordered directional movement of electrically charged particles.
The current in the city was cut off due to a storm.
Dòng điện ở thành phố bị cắt do một trận bão.
There is no current in the village, so we need candles.
Không có dòng điện ở làng, nên chúng ta cần nến.
Is the current in the town stable during the rainy season?
Dòng điện ở thị trấn có ổn định trong mùa mưa không?
The current in the city has been unstable lately.
Dòng điện trong thành phố gần đây đã không ổn định.
There is no current flowing through the broken circuit.
Không có dòng điện nào chảy qua mạch bị hỏng.
Dạng danh từ của Current (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Current | Currents |
Kết hợp từ của Current (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tidal current Dòng chảy triều | Tidal currents affect marine life in coastal areas. Dòng chảy triều ảnh hưởng đến đời sống biển ở vùng ven biển. |
Strong current Dòng chảy mạnh | The strong current carried the debris downstream. Dòng chảy mạnh cuốn theo dòng rác xuống dòng. |
Ocean current Dòng chảy đại dương | Ocean currents affect marine life in various ways. Dòng chảy đại dương ảnh hưởng đến đời sống biển nhiều cách. |
Outward current Dòng điện ra ngoài | The outward current of ideas can inspire creativity in society. Dòng dư chuyển của ý tưởng có thể truyền cảm hứng cho sự sáng tạo trong xã hội. |
Rip current Dòng chảy mạnh | Rip currents can be dangerous for swimmers at the beach. Dòng chảy mạnh có thể nguy hiểm cho người bơi ở bãi biển. |
Họ từ
Từ "current" trong tiếng Anh có nghĩa là "hiện tại" hoặc "đương thời", thường dùng để chỉ một trạng thái, tình huống hoặc thông tin đang tồn tại vào thời điểm bây giờ. Trong tiếng Anh Anh, "current" cũng được sử dụng với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, tại một số ngữ cảnh cụ thể, "current" còn mang ý nghĩa là "dòng điện", trong khi đó ở tiếng Anh Mỹ, một số từ đồng nghĩa có thể được ưa chuộng hơn trong giao tiếp không chính thức. Sự khác biệt giữa các biến thể chủ yếu nằm ở cách dùng và ngữ cảnh.
Từ "current" xuất phát từ tiếng Latinh "currens", dạng hiện tại của động từ "currere", có nghĩa là "chạy". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này đã tiến hóa để chỉ các dòng chảy, đặc biệt là trong lĩnh vực thủy văn. Hiện nay, "current" được sử dụng để chỉ thời điểm hiện tại hoặc những diễn biến đang diễn ra, thể hiện sự tiếp nối và tính động của thời gian, tương phản với những sự kiện đã qua.
Từ "current" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh đề thi Reading và Writing, nơi yêu cầu thí sinh mô tả hoặc phân tích tình huống hiện tại. Trong Speaking, từ này có thể được sử dụng để thảo luận về các vấn đề thời sự. Trong tiếng Anh thường ngày, "current" thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả tình trạng, xu hướng hoặc các sự kiện đang diễn ra.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



