Flashcard tổng hợp Từ vựng về Xã hội học 4 đầy đủ và chi tiết nhất

214 Bộ thẻ ghi nhớ
Từ vựng trong thẻ ghi nhớ ()
No. | Từ vựng | Loại từ | Dịch nghĩa | Phát âm |
---|---|---|---|---|
1 | sanction Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc. | Noun | Một hình phạt bị đe dọa vì không tuân theo luật pháp hoặc quy tắc. A threatened penalty for disobeying a law or rule. | |
2 | secondary deviance Hành vi xảy ra sau hành vi vi phạm hoặc deviance ban đầu, thường là phản ứng với phản ứng của xã hội đối với hành động ban đầu. | Noun | Hành vi xảy ra sau hành vi vi phạm hoặc deviance ban đầu, thường là phản ứng với phản ứng của xã hội đối với hành động ban đầu. Behavior that occurs after the original violation or deviance, typically as a response to societal reactions to the initial act. | |
3 | secondary group Một nhóm xã hội mà các thành viên tương tác chủ yếu để vui vẻ, thay vì hoàn thành các vai trò hoặc mục tiêu cụ thể. | Noun | Một nhóm xã hội mà các thành viên tương tác chủ yếu để vui vẻ, thay vì hoàn thành các vai trò hoặc mục tiêu cụ thể. A social group that interacts primarily to have fun, rather than to fulfill specific roles or objectives. | |
4 | sect Một nhánh của một tôn giáo hoặc giáo phái lớn hơn. | Noun | Một nhánh của một tôn giáo hoặc giáo phái lớn hơn. An offshoot of a larger religion or denomination. | |
5 | self Bản thân, cái tôi. | Pronoun | Bản thân, cái tôi. Self, ego. | |
6 | setting Thiết lập( bạn nào check từ này thêm 1 nghĩa là bối cảnh riêng ra nhé) | Noun [U] | Thiết lập( bạn nào check từ này thêm 1 nghĩa là bối cảnh riêng ra nhé) Setting (please check this word and add 1 meaning separate context) | |
7 | sign vehicle Một biểu tượng chỉ dẫn một thông điệp hoặc hướng dẫn cụ thể. | Noun | Một biểu tượng chỉ dẫn một thông điệp hoặc hướng dẫn cụ thể. A symbol indicating a particular message or instruction. | |
8 | significant-other một người mà ai đó đã thiết lập một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục. | Noun | một người mà ai đó đã thiết lập một mối quan hệ lãng mạn hoặc tình dục. a person with whom someone has an established romantic or sexual relationship. | |
9 | skilled worker Một công nhân có kỹ năng đặc biệt hoặc được đào tạo về một loại công việc cụ thể. | Noun | Một công nhân có kỹ năng đặc biệt hoặc được đào tạo về một loại công việc cụ thể. A worker who has special skills or training in a particular type of work. | |
10 | slavery Tình trạng làm nô lệ. | Noun | Tình trạng làm nô lệ. The state of being a slave. | |
11 | social-control Các cơ chế, chiến lược và cấu trúc điều chỉnh hành vi của các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. | Noun | Các cơ chế, chiến lược và cấu trúc điều chỉnh hành vi của các cá nhân hoặc nhóm trong xã hội. The mechanisms strategies and structures that regulate the behavior of individuals or groups in society. | |
12 | social-group Một cộng đồng gồm những người có chung sở thích hoặc nền tảng. | Noun | Một cộng đồng gồm những người có chung sở thích hoặc nền tảng. A community of people who share a common interest or background. | |
13 | social integration Quá trình mà các nhóm khác nhau trong xã hội tập hợp lại để hình thành một cộng đồng gắn bó. | Noun | Quá trình mà các nhóm khác nhau trong xã hội tập hợp lại để hình thành một cộng đồng gắn bó. The process by which different groups in society come together to form a cohesive community. | |
14 | social mobility khả năng thăng tiến trong tầng lớp xã hội. | Noun | khả năng thăng tiến trong tầng lớp xã hội. the ability to move up in social class. | |
15 | socialism Một lý thuyết chính trị và kinh tế về tổ chức xã hội chủ trương rằng các phương tiện sản xuất, phân phối và trao đổi phải được sở hữu hoặc quản lý bởi toàn thể cộng đồng. | Noun | Một lý thuyết chính trị và kinh tế về tổ chức xã hội chủ trương rằng các phương tiện sản xuất, phân phối và trao đổi phải được sở hữu hoặc quản lý bởi toàn thể cộng đồng. A political and economic theory of social organization which advocates that the means of production, distribution, and exchange should be owned or regulated by the community as a whole. | |
16 | socialization Quá trình học cách cư xử theo cách được xã hội chấp nhận. | Noun | Quá trình học cách cư xử theo cách được xã hội chấp nhận. The process of learning to behave in a way that is acceptable to society. | |
17 | society Xã hội. | Noun [C] | Xã hội. Society. | |
18 | socioeconomic status Địa vị xã hội hoặc giai cấp của một cá nhân hoặc nhóm, thường được đo bằng sự kết hợp của giáo dục, thu nhập và nghề nghiệp. | Noun | Địa vị xã hội hoặc giai cấp của một cá nhân hoặc nhóm, thường được đo bằng sự kết hợp của giáo dục, thu nhập và nghề nghiệp. The social standing or class of an individual or group, often measured as a combination of education, income, and occupation. | |
19 | spoiled identity Một cảm giác về bản thân đã bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc bị suy yếu. | Noun | Một cảm giác về bản thân đã bị ảnh hưởng tiêu cực hoặc bị suy yếu. A sense of self that has been negatively affected or degraded. | |
20 | strain theory Một lý thuyết xã hội học cho rằng các cá nhân trải qua căng thẳng hoặc strain khi họ không thể đạt được các mục tiêu xã hội bằng các phương tiện hợp pháp. | Noun | Một lý thuyết xã hội học cho rằng các cá nhân trải qua căng thẳng hoặc strain khi họ không thể đạt được các mục tiêu xã hội bằng các phương tiện hợp pháp. A sociological theory that suggests individuals experience stress or strain when they are unable to achieve societal goals through legitimate means. | |
21 | state capitalism Một hệ thống kinh tế trong đó nhà nước tiến hành các hoạt động thương mại (có lợi nhuận) và hỗ trợ các nguyên tắc thị trường tư bản. | Noun | Một hệ thống kinh tế trong đó nhà nước tiến hành các hoạt động thương mại (có lợi nhuận) và hỗ trợ các nguyên tắc thị trường tư bản. An economic system in which the state undertakes commercial (for-profit) activities and supports capitalist market principles. | |
22 | stratification Sự sắp xếp hoặc phân loại một cái gì đó thành các nhóm khác nhau. | Noun | Sự sắp xếp hoặc phân loại một cái gì đó thành các nhóm khác nhau. The arrangement or classification of something into different groups. | |
23 | status Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống. | Noun [U] | Tình trạng làm việc, ăn ở, sinh sống. Working, accommodation, and living status. | |
24 | subculture Một nhóm văn hóa trong một nền văn hóa lớn hơn, thường có niềm tin hoặc sở thích khác biệt với nền văn hóa lớn hơn. | Noun | Một nhóm văn hóa trong một nền văn hóa lớn hơn, thường có niềm tin hoặc sở thích khác biệt với nền văn hóa lớn hơn. A cultural group within a larger culture often having beliefs or interests at variance with those of the larger culture. | |
25 | status inconsistency Một trạng thái mà vị thế xã hội của một cá nhân bị phân mảnh trên nhiều khía cạnh khác nhau của phân tầng xã hội, dẫn đến sự không tương thích trong địa vị xã hội. | Noun | Một trạng thái mà vị thế xã hội của một cá nhân bị phân mảnh trên nhiều khía cạnh khác nhau của phân tầng xã hội, dẫn đến sự không tương thích trong địa vị xã hội. A condition in which an individual’s social status is fragmented across different dimensions of social stratification, leading to a mismatch in social standing. | |
26 | superego Một phần tâm trí của một người hoạt động như lương tâm tự phê bình, phản ánh các chuẩn mực xã hội được học từ cha mẹ và thầy cô. | Noun | Một phần tâm trí của một người hoạt động như lương tâm tự phê bình, phản ánh các chuẩn mực xã hội được học từ cha mẹ và thầy cô. The part of a person's mind that acts as a self-critical conscience, reflecting social standards learned from parents and teachers. | |
27 | status set Tình huống hiện tại, điều kiện hoặc vị trí của ai đó hoặc điều gì đó. | Noun | Tình huống hiện tại, điều kiện hoặc vị trí của ai đó hoặc điều gì đó. The current situation, condition, or standing of someone or something. | |
28 | taboo Bị cấm hoặc hạn chế bởi phong tục xã hội. | Adjective | Bị cấm hoặc hạn chế bởi phong tục xã hội. Prohibited or restricted by social custom. | |
29 | status symbol Một vật chất được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân. | Noun | Một vật chất được sử dụng để biểu thị địa vị xã hội của một cá nhân. A material object that is used to signify an individual's social status. | |
30 | terrorism Việc sử dụng trái pháp luật bạo lực và đe dọa, đặc biệt là chống lại dân thường, nhằm theo đuổi các mục tiêu chính trị. | Noun | Việc sử dụng trái pháp luật bạo lực và đe dọa, đặc biệt là chống lại dân thường, nhằm theo đuổi các mục tiêu chính trị. The unlawful use of violence and intimidation especially against civilians in the pursuit of political aims. | |
31 | stereotype Tấm in nổi được đúc trong khuôn làm từ loại tổng hợp hoặc tấm nguyên bản. | Noun | Tấm in nổi được đúc trong khuôn làm từ loại tổng hợp hoặc tấm nguyên bản. A relief printing plate cast in a mould made from composed type or an original plate. | |
32 | thomas theorem Một nguyên tắc xã hội học cho rằng nếu mọi người định nghĩa các tình huống là có thật, chúng sẽ trở nên có thật trong những hậu quả của chúng. | Noun | Một nguyên tắc xã hội học cho rằng nếu mọi người định nghĩa các tình huống là có thật, chúng sẽ trở nên có thật trong những hậu quả của chúng. A sociological principle that states if people define situations as real, they are real in their consequences. | |
33 | stigma Dấu hiệu của sự ô nhục gắn liền với một hoàn cảnh, phẩm chất hoặc con người cụ thể. | Noun | Dấu hiệu của sự ô nhục gắn liền với một hoàn cảnh, phẩm chất hoặc con người cụ thể. A mark of disgrace associated with a particular circumstance, quality, or person. | |
34 | total institution Nơi cư trú và làm việc nơi một số lớn cá nhân có cùng chí hướng sống một cuộc sống khép kín, được quản lý chính thức. | Noun | Nơi cư trú và làm việc nơi một số lớn cá nhân có cùng chí hướng sống một cuộc sống khép kín, được quản lý chính thức. A place of residence and work where a large number of like-minded individuals lead an enclosed, formally administered life. | |
35 | totalitarianism Một hệ thống chính quyền tập trung và độc tài và đòi hỏi phải phục tùng hoàn toàn nhà nước. | Noun | Một hệ thống chính quyền tập trung và độc tài và đòi hỏi phải phục tùng hoàn toàn nhà nước. A system of government that is centralized and dictatorial and requires complete subservience to the state. | |
36 | traditional authority Một hình thức quyền lực dựa trên các phong tục và thực hành đã được thiết lập. | Noun | Một hình thức quyền lực dựa trên các phong tục và thực hành đã được thiết lập. A form of authority based on established customs and practices. | |
37 | triad Một tổ chức bí mật có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường liên quan đến tội phạm có tổ chức. | Noun | Một tổ chức bí mật có nguồn gốc từ Trung Quốc, thường liên quan đến tội phạm có tổ chức. A secret society originating in China, typically involved in organized crime. | |
38 | upper-class Quý tộc. | Adjective | Quý tộc. Aristocratic. | |
39 | urbanization Quá trình làm cho một khu vực trở nên đô thị hơn. | Noun | Quá trình làm cho một khu vực trở nên đô thị hơn. The process of making an area more urban. | |
40 | value Giá trị. | Noun | Giá trị. Value. | |
41 | victimless crime Một tội phạm không gây hại trực tiếp hoặc xâm phạm quyền của bất kỳ cá nhân nào. | Noun | Một tội phạm không gây hại trực tiếp hoặc xâm phạm quyền của bất kỳ cá nhân nào. A crime that does not directly harm or infringe upon the rights of any individual. | |
42 | voluntary association Một tổ chức được thành lập và vận hành dựa trên sự đồng thuận và tham gia tự nguyện giữa các thành viên. | Noun | Một tổ chức được thành lập và vận hành dựa trên sự đồng thuận và tham gia tự nguyện giữa các thành viên. An organization founded and operated on the basis of mutual consent and voluntary participation among its members. | |
43 | war Tình trạng xung đột vũ trang giữa các quốc gia khác nhau hoặc các nhóm khác nhau trong một quốc gia. | Noun | Tình trạng xung đột vũ trang giữa các quốc gia khác nhau hoặc các nhóm khác nhau trong một quốc gia. A state of armed conflict between different countries or different groups within a country. | |
44 | welfare capitalism Một hệ thống kinh tế kết hợp nền kinh tế chủ nghĩa tư bản chủ yếu với các chương trình phúc lợi xã hội rộng rãi. | Noun | Một hệ thống kinh tế kết hợp nền kinh tế chủ nghĩa tư bản chủ yếu với các chương trình phúc lợi xã hội rộng rãi. An economic system that combines a mostly capitalist economy with extensive social welfare programs. | |
45 | white-collar Liên quan đến công việc được thực hiện hoặc những người làm việc trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác. | Adjective | Liên quan đến công việc được thực hiện hoặc những người làm việc trong văn phòng hoặc môi trường chuyên nghiệp khác. Relating to the work done or the people who work in an office or other professional environment. | |
46 | white-collar crime Một loại tội phạm do các cá nhân thực hiện, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc nghề nghiệp, liên quan đến hành vi lừa dối hoặc vi phạm lòng tin. | Noun | Một loại tội phạm do các cá nhân thực hiện, thường là trong môi trường kinh doanh hoặc nghề nghiệp, liên quan đến hành vi lừa dối hoặc vi phạm lòng tin. A type of crime committed by individuals typically in business or professional settings that involves deceit or breach of trust. | |
47 | working-class liên quan đến nhóm xã hội bao gồm những người làm công ăn lương, đặc biệt là công việc chân tay hoặc công nghiệp. | Adjective | liên quan đến nhóm xã hội bao gồm những người làm công ăn lương, đặc biệt là công việc chân tay hoặc công nghiệp. relating to the social group consisting of people who are employed for wages especially manual or industrial work. | |
48 | working poor Một nhóm người đang làm việc nhưng vẫn sống trong cảnh nghèo đói do lương thấp hoặc số giờ không đủ. | Noun | Một nhóm người đang làm việc nhưng vẫn sống trong cảnh nghèo đói do lương thấp hoặc số giờ không đủ. A group of people who are employed but still live in poverty due to low wages or insufficient hours. |
Ôn tập từ vựng với thẻ ghi nhớ
Đăng nhập để trải nghiệm ngay
