Bản dịch của từ Socioeconomic status trong tiếng Việt
Socioeconomic status

Socioeconomic status (Noun)
Địa vị xã hội hoặc giai cấp của một cá nhân hoặc nhóm, thường được đo bằng sự kết hợp của giáo dục, thu nhập và nghề nghiệp.
The social standing or class of an individual or group, often measured as a combination of education, income, and occupation.
Socioeconomic status affects access to quality education for many students.
Tình trạng kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục chất lượng.
Low socioeconomic status does not guarantee success in life.
Tình trạng kinh tế xã hội thấp không đảm bảo thành công trong cuộc sống.
What factors influence socioeconomic status in urban areas like New York?
Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế xã hội ở thành phố như New York?
Socioeconomic status affects access to quality education in urban areas.
Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở đô thị.
Many students do not understand socioeconomic status differences in society.
Nhiều sinh viên không hiểu sự khác biệt về tình trạng kinh tế - xã hội trong xã hội.
How does socioeconomic status influence job opportunities in the community?
Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm trong cộng đồng?
Sự kết hợp của các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến khả năng truy cập vào nguồn lực và cơ hội của một cá nhân hoặc nhóm.
The combination of economic and social factors that influences an individual's or group's access to resources and opportunities.
Socioeconomic status affects education opportunities for many students in America.
Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục của nhiều học sinh ở Mỹ.
Many people do not understand socioeconomic status impacts health outcomes.
Nhiều người không hiểu rằng tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe.
How does socioeconomic status influence job prospects in urban areas?
Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở khu vực đô thị?
Trạng thái kinh tế-xã hội (socioeconomic status - SES) là một thuật ngữ dùng để chỉ vị trí của một cá nhân hoặc nhóm trong hệ thống xã hội, thường được xác định bởi các yếu tố như thu nhập, giáo dục và nghề nghiệp. SES có ảnh hưởng lớn đến các cơ hội và hành vi trong cuộc sống, bao gồm sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Thuật ngữ này có vùng sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu xã hội học và tâm lý học, nhằm phân tích mối liên hệ giữa các yếu tố xã hội và kinh tế.