Bản dịch của từ Socioeconomic status trong tiếng Việt

Socioeconomic status

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Socioeconomic status (Noun)

soʊsˌiˌoʊˌɛkənˈɑmɨk stˈætəs
soʊsˌiˌoʊˌɛkənˈɑmɨk stˈætəs
01

Địa vị xã hội hoặc giai cấp của một cá nhân hoặc nhóm, thường được đo bằng sự kết hợp của giáo dục, thu nhập và nghề nghiệp.

The social standing or class of an individual or group, often measured as a combination of education, income, and occupation.

Ví dụ

Socioeconomic status affects access to quality education for many students.

Tình trạng kinh tế xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục chất lượng.

Low socioeconomic status does not guarantee success in life.

Tình trạng kinh tế xã hội thấp không đảm bảo thành công trong cuộc sống.

What factors influence socioeconomic status in urban areas like New York?

Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tình trạng kinh tế xã hội ở thành phố như New York?

02

Một thước đo về vị trí kinh tế và xã hội của một cá nhân hoặc nhóm tương đối với người khác, dựa trên thu nhập, giáo dục và nghề nghiệp.

A measure of a person's or group's economic and social position in relation to others, based on income, education, and occupation.

Ví dụ

Socioeconomic status affects access to quality education in urban areas.

Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến việc tiếp cận giáo dục chất lượng ở đô thị.

Many students do not understand socioeconomic status differences in society.

Nhiều sinh viên không hiểu sự khác biệt về tình trạng kinh tế - xã hội trong xã hội.

How does socioeconomic status influence job opportunities in the community?

Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm trong cộng đồng?

03

Sự kết hợp của các yếu tố kinh tế và xã hội ảnh hưởng đến khả năng truy cập vào nguồn lực và cơ hội của một cá nhân hoặc nhóm.

The combination of economic and social factors that influences an individual's or group's access to resources and opportunities.

Ví dụ

Socioeconomic status affects education opportunities for many students in America.

Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến cơ hội giáo dục của nhiều học sinh ở Mỹ.

Many people do not understand socioeconomic status impacts health outcomes.

Nhiều người không hiểu rằng tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng đến kết quả sức khỏe.

How does socioeconomic status influence job prospects in urban areas?

Tình trạng kinh tế - xã hội ảnh hưởng như thế nào đến cơ hội việc làm ở khu vực đô thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Socioeconomic status cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Socioeconomic status

Không có idiom phù hợp